Ý Nghĩa Của Currency Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

currency

Các từ thường được sử dụng cùng với currency.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

amount of currencyThe buyer agent for each production unit is centrally assigned a certain amount of currency in order to purchase the factors of production that it requires to meet its targets. Từ Cambridge English Corpus counterfeit currencyThey are going to be the key players in detecting counterfeit currency. Từ Europarl Parallel Corpus - English currency conversionInasmuch as one reason for the border closure was currency conversion, it was not uncommon for border crossers to have their money confiscated. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với currency

Từ khóa » Tiền Từ Currency