majority. noun. Người thiểu số hôm nay sẽ là người đa số. Those that we call minorities now are going to be the majority. · most. determiner. Trong hang, cậu tìm ...
Xem chi tiết »
"đa số" in English. đa số {noun}. EN. volume_up · majority · mass. Missing: gì | Must include: gì
Xem chi tiết »
Đa số kẻ đốt phá không giết. MOST ARSONISTS DOn't. ... Đa số học viên đã thay đổi cách nghĩ. MOST students will change their minds. Đa số họ là những người nô lệ.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Đa số là trong một câu và bản dịch của họ · Đa số là khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới. · The majority of them are tourists from all over ...
Xem chi tiết »
Plurality cũng có nghĩa: số lớn, đa số tương đối. Về bầu cử, trong các cuộc kiểm phiếu, người ta dễ dùng lộn giữa majority và plurality. Majority là đa số tuyệt ...
Xem chi tiết »
Meaning of word đa số in Vietnamese - English @đa số * noun - majority; generality =đa số tuyệt đối, đa số áp đảo+absolute majority, overwhelming majority ...
Xem chi tiết »
ảo tưởng về đa số: majority fallacy · các cổ đông đa số: majority interest · chế độ biểu quyết đa số: majority voting system · cổ đông đa số: majority shareholder ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · chiếm · chiếm cứ · chiếm bậy · chiếm chỗ · chiếm giữ · chiếm hết · chiếm hữu · chiếm lại ...
Xem chi tiết »
Đa số, nhiều. English. make fast (secure) the chain! Last Update: 2015 ...
Xem chi tiết »
10 Aug 2022 · majority definition: 1. the larger number or part of something: 2. in an election, the difference in the number of…. Learn more.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; majority. * danh từ - phần lớn, phần đông, đa số - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng (nhóm) được đa số phiếu - tuổi thành niên, tuổi trưởng thành =he ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi là "sự biểu quyết theo đa số" nói thế nào trong tiếng anh? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ...
Xem chi tiết »
Ngoài majority, còn có thể sử dụng most of hoặc plurality để mô tả đa số, tuy nhiên, có sự khác nhau trong cách dùng của ba từ này: - majority: phần lớn, đa số ...
Xem chi tiết »
Đầu phiếu đa số tương đối hay còn gọi là đầu phiếu đa số đơn (Tiếng Anh: plurality voting system, first past the post, winner-takes-all) là một hình thức ...
Xem chi tiết »
29 Apr 2021 · most tính từ, cấp tối đa của much & many lớn số 1 về con số tuyệt quy mô; những độc nhất vô nhị who vày you think will get (the) most votes? anh ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đa Số Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đa số tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu