ĐA SỐ LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐA SỐ LÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Trạng từđa số làmajority aremost of them aremostlychủ yếuhầu hếtphần lớnhầu nhưđa phầnmajority ismajority beingmost of them weremajority wereare overwhelmingly

Ví dụ về việc sử dụng Đa số là trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đa số là ở nhà.Most of it is at home.Cũng đúng, nhưng đa số là vậy.True, but the majority of it is.Phe đa số là Sunni.The majority is Sunni.Trong số bọn họ đa số là.Among them, the majority is.Đa số là người Đức.Most of them were German. Mọi người cũng dịch đasốnạnnhânđasốhọNhưng hiện nay, đa số là vì lợi nhuận.Today, most are for profit.Đa số là ở Ấn Độ.Majority of them are in India.Những người yêu thích cuốn sách cũng đa số là người trẻ.The people who like the book most are young.Đa số là người Ý.Most of them were Italians and.Đáng chú ý là đa số là các doanh nghiệp Trung Quốc.Not surprisingly, the majority of them were from Chinese businessmen.Đa số là người gốc Mễ.Most are of Mexican origin.Sai lầm cơ bản trongmột nền dân chủ là đa số là không kiềm chế.The flaw in democracy is that the majority isn't restrained.Đa số là hơi cứng.Most of them were a little rough.Sai lầm cơ bản trongmột nền dân chủ là đa số là không kiềm chế.The fundamental flaw in a democracy is that the majority is unrestrained.Lt;> Đa số là hàng giả.The majority of them are fake.Đa số là người Mỹ trắng.Most of them were white Americans.Trong đó đa số là Luật sư, Kỹ sư thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau.Most of them are Lawyers, Engineers of various scientific fields.Đa số là những hình ảnh xấu.Many of them are just bad photos.Đa số là người tỵ nạn Syria.The majority were Syrian refugees.Đa số là công nhân lành nghề.Many of them are skilled workers.Đa số là nông dân hoặc chủ cửa hàng.Many are farmers or shop owners.Đa số là nạn nhân của bạo lực.Many of them are victims of violence.Đa số là những chiếc xe cổ điển khá hiếm.Many of them are very rare classic cars.Đa số là những người tôi đã quen từ trước.Many of them are people I have known for sometime.Đa số là học và chơi chung từ hồi lớp 6”.Most of them have been playing together since fourth grade.Đa số là màu đỏ, nhưng một số màu xanh.Most of them are red, but one of them is pink.Đa số là thể thuật gươm vũ, có thể dùng cả trong cận chiến và phòng thủ.Most of them are also taijutsu-based sword dances, which are used for close combat and defense.Đa số là vô hại, nhưng một số có thể gây ngộ độc và nhiễm trùng cực kỳ nghiêm trọng.The majority are harmless but some can cause severe food poisoning and serious infection.Đa số là Thệ Phản, nhưng người Công Giáo là nhóm tăng nhanh nhất với khoảng 5 triệu 3 trăm ngàn tín hữu, trên 10 phần trăm dân số..The majority are Protestants, but Catholics are the fastest growing group with around 5.3 million adherents-- just over 10 percent of the population.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.027

Xem thêm

đa số nạn nhân làmost of the victims weređa số họ làmost of them are

Từng chữ dịch

đangười xác địnhmostmanyđatính từmultimultipleđadanh từmajoritysốdanh từnumbersốgiới từofđộng từis đa số khách hàngđa số mọi người

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đa số là English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đa Số Tiếng Anh Là Gì