Results For Chiếm đa Số Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
chiếm đa số
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
Đa số ghế
English
majority of seats
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
luật đa số.
English
majority rules.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
Đa số, phần lớn
English
majority
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
Đa số, nhiều.
English
make fast (secure) the chain!
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
Đa số là cần sa.
English
mostly, weed.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
và họ đã giúp ông ấy chiếm được đa số lá phiếu!
English
and they did by an overwhelming majority!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
Đa số chẳng buồn học.
English
most don't bother to learn.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
như đa số các bạn đã biết
English
we will be dealing with f-5s and a-4s as our mig simulators.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
Đa số chỉ là để lấp chỗ.
English
most of it was just filler.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
phần lớn, phần động, đa số
English
the majority
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
Đầu phiếu đa số tương đối
English
majoritarian
Last Update: 2010-05-28 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
mà đa số thằng nào cũng vậy.
English
most of us do.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
thật ra, đa số họ là phụ nữ.
English
well, it's mostly girls.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
thế thì đa số mọi người đã sai.
English
most people would be wrong.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
có phải cậu theo phe đa số không?
English
are you want some of this?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
- bằng một đa số nếu là việc nội bộ.
English
-by majority in the case of internal affairs.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
họ vẫn thường chiếm đa số hơn chúng ta, mười ăn một, nhưng chúng ta đã đuổi kịp.
English
they used to outnumber us, i suppose, ten to one, but we're catching up.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
gia đình của won-mo cũng phải theo đa số.
English
won-mo's family has to follow the majority, too
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
ý kiến/ ý chí/ ý nguyện của đa số
English
will of the majority
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
cuộc sống mà đại đa số mọi người chọn mới đáng giá
English
the way of life that most people pick will be worthwhile
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Add a translation
Get a better translation with 8,281,142,601 human contributions
Users are now asking for help:
maayos ang problema (Tagalog>English)ramzan ka maheena mubarak ho (English>Hindi)ascolti nen (Catalan>Spanish)دانل فیلم سوپر خارجی سکس (French>English)fluga (Swedish>Finnish)lessons (English>Russian)pero ya te envíe fotos (Spanish>Arabic)apakah kamu bisa berbahasa indonesia? (Indonesian>English)the moon never begs for attention (English>Nepali)how to fall in love again (English>Malay)single taken (English>Tamil)non est deus (Dutch>English)my happiest moment as a family is (English>Tagalog)you shine my day (English>Swahili)' they can ' t hear me ! (English>Khmer)jis din trust hoga me khud call kar dungi (Hindi>English)i am feeling very sad (English>Hindi)je vous appelle de la part de (French>Dutch)cariño cariño (Spanish>Arabic)sa bilis ng panahon (Tagalog>English) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » đa Số Tiếng Anh Là Gì
-
đa Số In English - Glosbe Dictionary
-
ĐA SỐ - Translation In English
-
ĐA SỐ In English Translation - Tr-ex
-
ĐA SỐ LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Majority, Most Of Or Plurality - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Meaning Of 'đa Số' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Từ điển Việt Anh "đa Số" - Là Gì?
-
Chiếm đa Số Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
MAJORITY | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Majority | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
"sự Biểu Quyết Theo đa Số" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
đại đa Số Tiếng Anh Là Gì
-
Đầu Phiếu đa Số Tương đối – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phần Lớn Tiếng Anh Là Gì - Chiếm Đa Số Tiếng Anh Là Gì