Majority | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: majority Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: majority Best translation match: | English | Vietnamese |
| majority | * danh từ - phần lớn, phần đông, đa số - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng (nhóm) được đa số phiếu - tuổi thành niên, tuổi trưởng thành =he will reach (attain) his majority next month+ tháng sau nó sẽ đến tuổi thành niên - (quân sự) chức thiếu tá, hàm thiếu tá !to join the majority - về với tổ tiên |
| English | Vietnamese |
| majority | chiếm đa số ; gâ ; hầu hết ; lớn các ; lớn ; nhóm chiếm đa số trong ; phần lớn ; đa phần ; đa số phiếu ; đa số ; đa ; đông ; đại đa số ; |
| majority | chiếm đa số ; hầu hết ; lớn các ; lớn ; phần lớn ; đa phần ; đa số phiếu ; đa số ; đa ; đó hầu hết ; đông ; đại đa số ; |
| English | English |
| majority; bulk | the property resulting from being or relating to the greater in number of two parts; the main part |
| majority; absolute majority | (elections) more than half of the votes |
| majority; legal age | the age at which persons are considered competent to manage their own affairs |
| English | Vietnamese |
| drum-major | * danh từ - đội trưởng đội trống |
| major-domo | * danh từ - quản gia |
| major-general | * danh từ - (quân sự) trung tướng |
| major-generalship | -generalsy) /'meidʤə'dʤenərəlsi/ * danh từ - (quân sự) chức trung tướng, hàm trung tướng |
| major-generalsy | -generalsy) /'meidʤə'dʤenərəlsi/ * danh từ - (quân sự) chức trung tướng, hàm trung tướng |
| majority | * danh từ - phần lớn, phần đông, đa số - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng (nhóm) được đa số phiếu - tuổi thành niên, tuổi trưởng thành =he will reach (attain) his majority next month+ tháng sau nó sẽ đến tuổi thành niên - (quân sự) chức thiếu tá, hàm thiếu tá !to join the majority - về với tổ tiên |
| sergeant-major | * danh từ - (quân sự) thượng sĩ |
| majority rule | - (Econ) Quy tắc đa số. + Là một hình thức LỰA CHÓN TẬP THỂ hoặc QUY TẮC QUYẾT ĐỊNH XÃ HỘI mà theo đó bất kỳ đề nghị nào được sự ủng hộ của hơn một nửa số người biểu quyết sẽ được chọn. |
| absolute majority | * danh từ - đa số tuyệt đối, tuyệt đại đa số |
| drum major | * danh từ - đội trưởng đội trống |
| majorant | - hàm trội |
| majorize | - làm trội |
| majorized | - được làm trội |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » đa Số Tiếng Anh Là Gì
-
đa Số In English - Glosbe Dictionary
-
ĐA SỐ - Translation In English
-
ĐA SỐ In English Translation - Tr-ex
-
ĐA SỐ LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Majority, Most Of Or Plurality - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Meaning Of 'đa Số' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Từ điển Việt Anh "đa Số" - Là Gì?
-
Chiếm đa Số Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Results For Chiếm đa Số Translation From Vietnamese To English
-
MAJORITY | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
"sự Biểu Quyết Theo đa Số" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
đại đa Số Tiếng Anh Là Gì
-
Đầu Phiếu đa Số Tương đối – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phần Lớn Tiếng Anh Là Gì - Chiếm Đa Số Tiếng Anh Là Gì