Từ điển Việt Anh "đa Số" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"đa số" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
đa số
đa số- noun
- majority; generality
- đa số tuyệt đối, đa số áp đảo: absolute majority, overwhelming majority
- đa số tương đối: relative majority
- majority; generality
majority |
|
|
majority |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
đa số
- d. 1 Phần lớn, số đông trong một tập hợp, thường là tập hợp người. Đa số các em là nữ. Đa số trường hợp. 2 Số lượng phiếu bầu cử hoặc biểu quyết về một phía nào đó đạt quá một nửa tổng số phiếu; tổng thể nói chung những người đã bỏ những phiếu ấy, trong quan hệ với thiểu số. Đa số tán thành. Biểu quyết theo đa số.
dt. Số nhiều hơn trong một tập hợp nhiều thành phần. Đa số tương đối: số thăm nhiều hơn các thành phần khác cùng dự vào cuộc bầu cử. Đa số tuyệt đối: số thăm ít nhất cũng bằng một nửa số thăm đã đầu phiếu cộng thêm một thăm. Đa số cần thiết: đa số đã được định trước tùy theo quy định của tổ chức.Từ khóa » đa Số Tiếng Anh Là Gì
-
đa Số In English - Glosbe Dictionary
-
ĐA SỐ - Translation In English
-
ĐA SỐ In English Translation - Tr-ex
-
ĐA SỐ LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Majority, Most Of Or Plurality - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Meaning Of 'đa Số' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Chiếm đa Số Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Results For Chiếm đa Số Translation From Vietnamese To English
-
MAJORITY | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Majority | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
"sự Biểu Quyết Theo đa Số" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
đại đa Số Tiếng Anh Là Gì
-
Đầu Phiếu đa Số Tương đối – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phần Lớn Tiếng Anh Là Gì - Chiếm Đa Số Tiếng Anh Là Gì