Số lượng phiếu bầu cử hoặc biểu quyết về một phía nào đó đạt quá một nửa tổng số phiếu; tổng thể nói chung những người đã bỏ những phiếu ấy, trong quan hệ với ...
Xem chi tiết »
- d. 1 Phần lớn, số đông trong một tập hợp, thường là tập hợp người. Đa số các em là nữ. Đa số trường hợp. 2 ...
Xem chi tiết »
Đa số có thể được so sánh với số nhiều; nó là một tập con lớn hơn bất kỳ tập con nào khác nhưng không nhất thiết phải lớn hơn tất cả các tập con khác cộng lại.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đa số trong Tiếng Việt. đa số có nghĩa là: - d. . Phần lớn, số đông trong một tập hợp, thường là tập hợp người. Đa số ...
Xem chi tiết »
Phần lớn, số đông trong một tập hợp, thường là tập hợp người. Đa số các em là nữ. Đa số trường hợp. . Số lượng phiếu bầu cử hoặc biểu quyết về một phía nào đó ...
Xem chi tiết »
dt. Phần nhiều, phần đông hơn trong tổng số: Đa số các em trong lớp là người dân tộc o đa số trường hợp. 2. Số lượng giành được đông hơn so với phía đối lập ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đa số trong Từ điển Tiếng Việt đa số [đa số] majority Thắng cử với đa số phiếu Elected by a majority Đa số khán giả đều mủi lòng The majority ...
Xem chi tiết »
Đa số là gì: Danh từ số lượng chiếm một phần tương đối lớn trong một tập hợp, thường là tập hợp người đa số người dân ở đây sống bằng nghề nông Đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "đa số" trong tiếng Anh · volume_up · majority · mass.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Đa số trong một câu và bản dịch của họ ; đa số là các diễn viên mới. ; Apart from them most of the actors are newcomers.
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "đa số" thành Tiếng Anh: majority, most, mass. Câu ví dụ: Người thiểu số hôm nay sẽ là người đa số.
Xem chi tiết »
3 May 2010 · Một quốc hội thiếu đa số là quốc hội khi không có đảng nào giành đa số ghế, có nghĩa là không có đảng nào nắm hơn một nửa số dân biểu trong Hạ ...
Xem chi tiết »
Plurality cũng có nghĩa: số lớn, đa số tương đối. Về bầu cử, trong các cuộc kiểm phiếu, người ta dễ dùng lộn giữa majority và plurality. Majority là đa số tuyệt ...
Xem chi tiết »
"đa số" in English. đa số {noun}. EN. volume_up · majority · mass.
Xem chi tiết »
Dịch từ thiểu số phục tùng đa số sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. thiểu số phục tùng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đa Số Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đa số tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu