16 thg 8, 2015 · Tổng hợp các cặp từ phản nghĩa tiếng Trung thông dụng và cơ bản nhất. ... 松 Sōng: Lỏng 14. 紧 Jǐn: Chặt. 15.远 Yuǎn: Xa 16. 近 Jìn: Gần.
Xem chi tiết »
Giải thích ý nghĩa lỏng Tiếng Trung (có phát âm) là: 旷 《相互配合的两个零件(如轴和孔, 键和键槽等)的间隙大于所要求的范围; 衣着过于肥大, 不合体。》
Xem chi tiết »
dốt đặc hay hơn chữ lỏng Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa dốt đặc hay hơn chữ lỏng Tiếng Trung (có phát âm) là: 俗宁作睁眼瞎; 不作半瓶醋。.
Xem chi tiết »
14 thg 3, 2022 · Từ trái nghĩa tiếng Trung hay phản nghĩa giúp các bạn học tiếng Trung dễ dàng và ... cap tu trai nghia trong tieng trung ... (lỏng – chặt).
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2021 · Bạn giao tiếp tiếng Trung khá thành thạo, song những từ vựng chuyên ngành vẫn luôn ... 9, 涂料增稠剂, Chất tạo đặc, Túliào zēng chóu jì.
Xem chi tiết »
19 thg 4, 2018 · 她身体很弱。 tā shēntĭ hĕnruò sức khỏe cô ấy rất yếu 13.松. Sōng Lỏng 他的腰带有点松。 Tā ...
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · MỘT SỐ CẶP TỪ TRÁI NGHĨA TRONG TIẾNG TRUNG · 1.男Nán // Nam · 2.女nǚ // Nữ · 3. 進Jìn // Vào · 4. 出chū // Ra · 5. 來Lái // Đến,tới · 6. 去qù // Đi
Xem chi tiết »
22 thg 7, 2020 · Sơn thường được lưu trữ, bán dưới dạng chất lỏng, nhưng tất cả sơn khi ... Bài viết dưới đây sẽ giúp cho các bạn tìm hiểu rõ hơn về đặc điểm ...
Xem chi tiết »
30 thg 3, 2020 · Hôm nay hoctiengtrungtudau.com sẽ cung cấp cho các bạn 55 cặp từ đơn trái nghĩa trong tiếng trung. Hi vọng sẽ có ích cho các bạn trong việc ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (14) 25 thg 7, 2022 · 机械 – / Jīxiè / là một trong những ngành nghề có nhu cầu nhân lực lớn hiện nay và đang rất phát triển đặc biệt là ở Trung Quốc. Vậy bạn có biết ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (14) 11 thg 6, 2022 · Hiện nay có rất nhiều công ty nước ngoài đầu tư vào nước ta và ngành dệt may đặc biệt được phát triển và có xu hướng mở rộng. Việc thông thạo sử ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,5 (2) 12 thg 4, 2021 · Sơn là một loạt chất lỏng thường được sử dụng để bảo vệ và tạo màu sắc. Hiện nay, ngày càng có nhiều công ty sơn nổi tiếng được thành lập ở ...
Xem chi tiết »
Vì trẻ sơ sinh thường cần được chăm sóc và điều trị đặc biệt, ... Từ 4 tháng tuổi: 流食 (liú shí): chế độ ăn / thức ăn lỏng, chẳng hạn như sữa bột và bột ...
Xem chi tiết »
SHZ đã tổng hợp những từ vựng tiếng Trung về tình yêu đơn giản nhất để bạn ... Khi yêu nhau, chúng ta thường gọi nhau bằng những từ ngữ đặc biệt để chứng tỏ ... Bị thiếu: lỏng | Phải bao gồm: lỏng
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đặc Lỏng Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề đặc lỏng tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu