Lỏng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
lỏng tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ lỏng trong tiếng Trung và cách phát âm lỏng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lỏng tiếng Trung nghĩa là gì.
lỏng (phát âm có thể chưa chuẩn) 旷 《相互配合的两个零件(如轴和孔, 键 (phát âm có thể chưa chuẩn)旷 《相互配合的两个零件(如轴和孔, 键和键槽等)的间隙大于所要求的范围; 衣着过于肥大, 不合体。》松 《松散(跟"紧"相对, ②③同)。》松弛 《松散; 不紧张。》松动 《(牙齿、螺丝等)不紧; 活动。》溏 《不凝结、半流动的。》稀 《含水多; 稀薄。(跟"稠"相对)。》书弛 《松开; 松懈。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ lỏng hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- nửa úp nửa mở tiếng Trung là gì?
- bộ cự li tiếng Trung là gì?
- nút thắt tiếng Trung là gì?
- sắc mặt giận dữ tiếng Trung là gì?
- phòng nhỏ tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lỏng trong tiếng Trung
旷 《相互配合的两个零件(如轴和孔, 键和键槽等)的间隙大于所要求的范围; 衣着过于肥大, 不合体。》松 《松散(跟"紧"相对, ②③同)。》松弛 《松散; 不紧张。》松动 《(牙齿、螺丝等)不紧; 活动。》溏 《不凝结、半流动的。》稀 《含水多; 稀薄。(跟"稠"相对)。》书弛 《松开; 松懈。》
Đây là cách dùng lỏng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lỏng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 旷 《相互配合的两个零件(如轴和孔, 键和键槽等)的间隙大于所要求的范围; 衣着过于肥大, 不合体。》松 《松散(跟 紧 相对, ②③同)。》松弛 《松散; 不紧张。》松动 《(牙齿、螺丝等)不紧; 活动。》溏 《不凝结、半流动的。》稀 《含水多; 稀薄。(跟 稠 相对)。》书弛 《松开; 松懈。》Từ khóa » đặc Lỏng Tiếng Trung
-
CÁC CẶP TỪ PHẢN NGHĨA TRONG TIẾNG TRUNG (P1)
-
Dốt đặc Hay Hơn Chữ Lỏng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Cặp Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Trung: Giải Thích Và Cách Dùng Chuẩn
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Hóa Chất, Sơn, Nhựa, Cao Su
-
CÁC CẶP TỪ PHẢN NGHĨA TRONG TIẾNG TRUNG
-
MỘT SỐ CẶP TỪ TRÁI NGHĨA TRONG TIẾNG TRUNG
-
[Tổng Hợp] 150 Từ Vựng Tiếng Trung Về Chuyên Ngành Sơn Thông Dụng
-
55 Cặp Từ đơn Trái Nghĩa Thường Gặp Trong Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Cơ Khí Thông Dụng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Máy Móc | Thiết Bị Thông Dụng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ngành Sơn + Hội Thoại Mẫu | THANHMAIHSK
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chăm Sóc Bé
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Tình Yêu - Hoa Văn SHZ