Dải đất Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. dải đất
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

dải đất tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ dải đất trong tiếng Trung và cách phát âm dải đất tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dải đất tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm dải đất tiếng Trung dải đất (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm dải đất tiếng Trung 土地。 (phát âm có thể chưa chuẩn)
土地。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ dải đất hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • cua biển mai hình thoi tiếng Trung là gì?
  • chất mùn tiếng Trung là gì?
  • động vật nguyên sinh tiếng Trung là gì?
  • người làm vườn tiếng Trung là gì?
  • quyến cố tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dải đất trong tiếng Trung

土地。

Đây là cách dùng dải đất tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dải đất tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 土地。

Từ điển Việt Trung

  • tư kỷ tiếng Trung là gì?
  • rượt rượt tiếng Trung là gì?
  • lẻng xẻng tiếng Trung là gì?
  • vùng hoang vu tiếng Trung là gì?
  • chữ cái tiếng Trung là gì?
  • thu quì tiếng Trung là gì?
  • cái càng xe tiếng Trung là gì?
  • thiện vị tiếng Trung là gì?
  • để đường lui tiếng Trung là gì?
  • gia nhập quân đội tiếng Trung là gì?
  • dao khắc chữ triện tiếng Trung là gì?
  • khăng khăng một mực tiếng Trung là gì?
  • lời nói cửa miệng tiếng Trung là gì?
  • dòng điện cao thế tiếng Trung là gì?
  • bóng nhẫy tiếng Trung là gì?
  • góc chụp ảnh tiếng Trung là gì?
  • tứ giác tiếng Trung là gì?
  • công bằng tiếng Trung là gì?
  • bồn nước uống tiếng Trung là gì?
  • cấp liệu tiếng Trung là gì?
  • Bờ biển Ngà tiếng Trung là gì?
  • bìm bịp lớn tiếng Trung là gì?
  • bàn ê tô tiếng Trung là gì?
  • thơ hoạ lại tiếng Trung là gì?
  • thắt ngặt tiếng Trung là gì?
  • gan dạ sáng suốt tiếng Trung là gì?
  • quần lót tiếng Trung là gì?
  • đảo hạng tiếng Trung là gì?
  • nhuần tiếng Trung là gì?
  • là lượt tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Dải đất Là Gì