Dãi - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zaʔaj˧˥ | jaːj˧˩˨ | jaːj˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟa̰ːj˩˧ | ɟaːj˧˩ | ɟa̰ːj˨˨ | |
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 待: dãi, đảy, đất, đẫy, đẩy, đậy, được, rãi, dợi, đãi, đợi
- 舄: dãi, tịch, tích
- 𣹘: dãi, đãi
- 𤋵: dãi, giải, trải, giãi
- 𤉒: dãi, giải, giãi
- : dãi
- : dãi
- 𠖰: dãi, dãy, dẽ
- 已: dãi, dĩ
- 𢚵: dãi, dại, giãi
- 帶: dãi, đai, đới, dải, đáy, đái
- 豸: dãi, trễ, sải, chải, chạy, giại, trãi, trĩ, giải, chậy, trải, trại, giãi, trỉ
- 汜: dãi, tị, tỷ, tự, rỉ, dẫy, rẽ, rẫy, dỉ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- dài
- dải
- dại
- đài
- đái
- dai
- dái
- đai
- đãi
- đại
Danh từ
dãi
- Nước dãi (nói tắt). Mồm miệng đầy dãi. Thèm nhỏ dãi (thèm quá).
Động từ
dãi
- (Kết hợp hạn chế) Phơi cả bề mặt ra ngoài trời để cho ánh nắng tác động vào. Dãi vải. Dãi nắng.
- Nói ra những điều giấu kín trong lòng. Dãi bày tâm sự.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dãi”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Dải đất Là Gì
-
'dải đất' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Trung "dải đất" - Là Gì? - Vtudien
-
DẢI ĐẤT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Dải - Từ điển Việt
-
Dải đất Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Dải đất Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Dải đất Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Chính Tả - PHÂN BIỆT #DẢI / #GIẢI / #RẢI Dải (Danh Từ... | Facebook
-
Dải Gaza – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thể Loại:Eo đất – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cách Xác định Các Loại đất Theo Luật đất đai 2013 - Amilawfirm
-
đất đai - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đất - Giải Thửa Và Quy Hoạch Là Gì ? - Chợ Đất