đất đai - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗət˧˥ ɗaːj˧˧ | ɗə̰k˩˧ ɗaːj˧˥ | ɗək˧˥ ɗaːj˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗət˩˩ ɗaːj˧˥ | ɗə̰t˩˧ ɗaːj˧˥˧ | ||
Danh từ
đất đai
- Dải đất hẹp, dài có hình vòng cung hở hay kín như một vành đai.
- Ruộng đất, điền địa Luật đất đai
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Dải đất Là Gì
-
'dải đất' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Trung "dải đất" - Là Gì? - Vtudien
-
DẢI ĐẤT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Dải - Từ điển Việt
-
Dải đất Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Dải đất Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Dải đất Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Chính Tả - PHÂN BIỆT #DẢI / #GIẢI / #RẢI Dải (Danh Từ... | Facebook
-
Dải Gaza – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thể Loại:Eo đất – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cách Xác định Các Loại đất Theo Luật đất đai 2013 - Amilawfirm
-
Dãi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đất - Giải Thửa Và Quy Hoạch Là Gì ? - Chợ Đất