Dải đất Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
dải đất
strip of land
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dải đất
* noun
belt of land
Từ điển Việt Anh - VNE.
dải đất
belt of land, peninsula, strip of land



Từ liên quan- dải
- dải đá
- dải cát
- dải lụa
- dải núi
- dải rút
- dải tần
- dải vải
- dải đất
- dải buộc
- dải băng
- dải chun
- dải gaza
- dải rộng
- dải viền
- dải cổ áo
- dải lót mũ
- dải tần số
- dải dữ liệu
- dải làm dấu
- dải ngân hà
- dải buộc tóc
- dải buộc đầu
- dải liên tục
- dải lưng thêu
- dải quàng vai
- dải trang sức
- dải trang trí
- dải viền thêu
- dải lúa bị rạp
- dải đất phù sa
- dải nơ đeo ở vai
- dải áo thầy dòng
- dải đóng gáy sách
- dải sắt để làm đai
- dải đất phía trước
- dải viền cuộn thừng
- dải đất bồi ven sông
- dải điều chỉnh điện áp
- dải viền có nòng dây thép
- dải vải bạt có nhựa đường
- dải đất chừa ra không cày
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dải đất Là Gì
-
'dải đất' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Trung "dải đất" - Là Gì? - Vtudien
-
DẢI ĐẤT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Dải - Từ điển Việt
-
Dải đất Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Dải đất Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Chính Tả - PHÂN BIỆT #DẢI / #GIẢI / #RẢI Dải (Danh Từ... | Facebook
-
Dải Gaza – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thể Loại:Eo đất – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cách Xác định Các Loại đất Theo Luật đất đai 2013 - Amilawfirm
-
Dãi - Wiktionary Tiếng Việt
-
đất đai - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đất - Giải Thửa Và Quy Hoạch Là Gì ? - Chợ Đất