Nghĩa Của Từ Dải - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
vật có hình dài và hẹp khổ, bằng hàng dệt, thường dùng để buộc, thắt
dải lụa đào dải thắt lưng dải băng trắngkhoảng đất hay nước trong thiên nhiên dài, nhưng hẹp
non sông liền một dải dải ngân hànhư băng
dải sóng trung Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/D%E1%BA%A3i »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Dải đất Là Gì
-
'dải đất' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Trung "dải đất" - Là Gì? - Vtudien
-
DẢI ĐẤT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dải đất Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Dải đất Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Dải đất Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Chính Tả - PHÂN BIỆT #DẢI / #GIẢI / #RẢI Dải (Danh Từ... | Facebook
-
Dải Gaza – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thể Loại:Eo đất – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cách Xác định Các Loại đất Theo Luật đất đai 2013 - Amilawfirm
-
Dãi - Wiktionary Tiếng Việt
-
đất đai - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đất - Giải Thửa Và Quy Hoạch Là Gì ? - Chợ Đất