Đại Từ Sở Hữu Và Các Dạng Sở Hữu Trong Tiếng Đức
Có thể bạn quan tâm
Có những cách nào để nói về sự sở hữu trong tiếng Đức? Liệu chỉ mình đại từ sở hữu thôi là đủ? Hãy cùng mình tìm hiểu bài viết bên dưới này để có câu trả lời nhé!
Trong ngữ pháp tiếng Đức, có rất nhiều cách diễn tả sự sở hữu, có thể là mạo từ sở hữu, hoặc cách 2 (cách sở hữu), hoặc tên riêng. Trước tiên, mình sẽ nói về Genitiv (cách 2).
Nội dung chính
- Genitiv
- Cách hình thành Genitiv
- Từ để hỏi của Genitiv
- Sở hữu với von
- Sở hữu với Dativ
- Đại từ sở hữu
- Nominativ ( cách 1)
- Genitiv ( cách 2)
- Dativ ( cách 3)
- Akkusativ ( cách 4 )
Genitiv
Genitiv được dùng để nói về sự sở hữu. Danh từ ở dạng Genitiv thông thường là chủ thể sở hữu.
Cách hình thành Genitiv
- Tất cả cách danh từ giống đực ( die) và danh từ số nhiều: der + Nomen. Danh từ ở đây không bị biến đổi.
die Schweiz im großen Rest der Schweiz (Nước Thụy Sĩ ) ( Phần còn lại của Thụy Sĩ) die Sonne die Farbe der Sonne (Mặt trời) ( Màu của mặt trời)
- Với danh từ giống trung hoặc đực: des + Nomen thêm đuôi es/s.
- Danh từ được thêm đuôi -es khi:
- Nó được cấu tạo từ một âm tiết.
Ví dụ: der Spielzeug des Kindes , die Schauspieler des Filmes/ des Films….
- Danh từ kết thúc bằng đuôi s, – ss, – ß, – tz, – x oder – z
Ví dụ: der Dach des Hauses, die Schauspieler des Filmes/ des Films …
Trường hợp ngoại lệ:Des Chefs, des Films
- Đuôi -s được thêm khi:
- Danh từ được cấu tạo từ nhiều âm tiết.
Ví dụ: die Blumen des Gartens, der Hut des Mädchens, die Tür des Autos ….
– Đuôi -s sẽ được nhân đôi, khi danh từ kết thúc bằng nis: nis → nisses
Ví dụ: des Verhältnisses, des Ergebnisses, ….
- Với danh từ yếu ( giống đực kết thúc bằng e, -and, -ant, – ent … ), ta sẽ thêm đuôi -(e)n:
Ví dụ: der Personalausweis des Kollegen, das Spielzeug des Jungen, der Sohn des Bären…
Trên đây là cách chia Genitiv với mạo từ đã xác định. Các trường hợp còn lại, ví dụ mạo từ không xác định, mạo từ sở hữu, được áp dụng tương tự các quy tắc trên.
Từ để hỏi của Genitiv
Wessen + Nomen |
Ví dụ: Wessen Auto ist das → Das ist das Auto der Chefin. ( Đó là chiếc ô tô của ai → Đó là ô tô của sếp nữ
Sở hữu với von
Cách này được dùng chủ yếu trong văn nói. Von + Nomen để nói về sự sở hữu. Lưu ý, von luôn đi với Dativ.Ví dụ: Das Holz des Tisches ist teuer( Gỗ của cái bàn kia đắt. )
Ta có thể hình thành dạng câu sở hữu với von như sau:Das Holz von dem Tisch ist teuer
Ngoài ra, ta có thể thêm tên riêng khi muốn nói về sự sở hữu của một người xác định.Das Buch ist von Minh.( Cuốn sách đó là của Minh.)
Ngoài sử dụng von, ta có trực tiếp thêm -s vào sau tên riêng để thể hiện sự sở hữu. Tuy nhiên, cách này được dùng chủ yếu trong văn viết.Ví dụ: Die Universitäten Vietnams (Land)( Các trường đại học của Việt Nam.)Minhs Buch (Person)( Cuốn sách của Minh)
Tuy nhiên, khi tên người kết thúc bằng -s, -ß, -z, -ss, ta sẽ thêm ‘ thay cho -s:Ví dụ Thomas’ Haus ( Nhà của Thomas)
Sở hữu với Dativ
Sự sở hữu với Genitiv sẽ được thể hiện thông qua động từ gehören. Sau gehören là chủ thể sở hữu.
Ví dụ Das alte Buch gehört mir.( Cuốn sách cũ thuộc về tôi. )
Tiếp theo, ta sẽ đi đến phần cuối cùng của bài ngày hôm nay: Đại từ sở hữu.
Đại từ sở hữu
Đại từ sở hữu được sử dụng khi muốn nói đến sự sở hữu. Nó đứng trực tiếp trước danh từ và đuôi của nó được chia theo cách của danh từ trong câu.
Trước tiên, chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về các cách trong tiếng Đức:
Nominativ ( cách 1)
- Trả lời cho câu hỏi: Wer?, Was?
- Thường đúng vai trò là chủ ngữ trong câu, hoặc đứng sau động từ sein
Ví dụ: Das ist mein Kind. ( Đó là con của tôi.)
Ein Löwe ở đây ở dạng Nominativ, bởi nó đứng sau động từ sein. Ở đây, ta có đặt câu hỏi là:Wer ist das? ( Đó là ai? )
Genitiv ( cách 2)
- Hay còn gọi là sở hữu cách, bởi nó nêu ra sự sở hữu.
- Đứng sau một số động từ như sau: gedenken, anklagen* , bezichtigen*, überfahren*, verdächtigen*. Lưu ý, với động từ* trên, ta vẫn cần thêm một tân ngữ ở cách 4.
Ví dụ: Die Polizei verdächtigt den Zeugen der Lüge.( Cảnh sát nghi ngờ rằng nhân chứng nói dối.)
- Đứng sau giới từ sau
– Giới từ chỉ thời gian: während, anlässlich, außerhalb, zeit.
Ví dụ: Während meines Studiums ging ich einer Teilzeitarbeit nach.(Khi học đại học, tôi đã làm bán thời gian.)
– Giới từ chỉ địa điểm: außerhalb, oberhalb, unterhalb, beiderseits, ….
Ví dụ: Mein kleiner Dorf liegt ruhig oberhalb der Stadt. ( Ngôi làng nhỏ của tôi nằm lặng lẽ phía trên thành phố.)
- Giới từ chỉ nguyên nhân: aufgrund, infolge, laut, zufolge, wegen …
Ví dụ: Wegen meines Fehlers wurde der Ausflug kurzfristig abgesagt.( Vì lỗi sai của tôi, nên chuyến dã ngoại đã bị hủy bỏ trong thời gian ngắn.)
- Giới từ chỉ sự nhượng bộ: trotz
Ví dụ: Trotz seines hohen Alters kommt mein Großvater jeden Tag ins Fitness – Studio. ( Mặc dù tuổi đã cao, ông ngoại tôi đến trung tâm thể hình mỗi ngày. )
- Giới từ chỉ sự thay thế: statt, anstelle
Ví dụ Statt seines Vermögens hat er seinen Kindern nur Schulden hinterlassen. ( Anh ấy đã để lại cho con mình một đống nợ thay vì gia tài. )
- Giới từ chỉ công cụ:mit Hilfe, ahand, mittels, vermittels, vermöge,…
Ví dụ: Mit Hilfe deines Wörterbuchs kann ich den Text auf Deutsch besser begreifen.( Nhờ cuốn từ điển của bạn, tôi có thể hiểu văn bản tiếng Đức tốt hơn.)
- Giới từ chỉ mục đích: um.. willen, zwecks ( thông thường không sử dụng mạo từ.)
Ví dụ: Um des Weltreisens willen arbeitet er hart. ( Để đi du lịch vòng quanh thế giới, anh ấy làm việc chăm chỉ. )
Dativ ( cách 3)
- Đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp trong câu, thông thường là danh từ chỉ người.
Ví dụ: Ich schenke meinem netten Kollegen ein Buch. ( Tôi tặng người đồng nghiệp nam của tôi một cuốn sách).
Danh từ chỉ người ở đây là tân ngữ gián tiếp, bởi người đó là người gián tiếp nhận hành động của chủ ngữ. Cuốn sách mới là thứ bị tác động trực tiếp.
- Đi với động từ: helfen, gefallen, gehören, zustimmen, danken, zuhören, gratulieren, schmecken, passen ….
Ví dụ: Deine gepunktete Hose gefällt mir sehr. ( Tôi thích chiếc quần chấm bi đó của bạn.)
- Đi với giới từ: aus, außer, bei, dank, mit, gegenüber, nach, seit, von, zu.
Ví dụ Nach der Schule darf ich eine Stunde fernsehen.( Sau giờ học, tôi được xem TV một tiếng. )
Akkusativ ( cách 4 )
- Bổ nghĩa cho động từ, đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp trong câu, thông thường là danh từ chỉ vật.
Ví dụ Ich schenke meinem netten Kollegen ein Buch. ( Tôi tặng người đồng nghiệp nam của tôi một cuốn sách).
- Trả lời cho câu hỏi: Wen?, Was?
- Đứng sau các động từ cần tân ngữ: essen, trinken, kaufen, bekommen, besuchen, machen, spielen, verkaufen, schreiben, hören, sehen, lesen, mögen, brauchen ….
Ví dụ Ich schreibe einen Brief an meine langjährige Freundin. ( Tôi viết một bức thư đến người bạn gái lâu năm của mình. )
- Đi với các giới từ: durch, um, bis, für, ohne, gegen, entlang
Ví dụ: Ohne meine Brille kann ich nur schlecht sehen.( Tôi không thể nhìn rõ mà không có kính. )
Cách chia đuôi mạo từ sở hữu theo các cách:
Sau khi đã ôn lại, có lẽ các bạn sẽ thấy kì lạ, tại sao ta lại sử dụng hai cách nói sở hữu cùng một lúc, ý mình là tại sao lại có mạo từ sở hữu ở Genitiv nữa. Hãy cùng mình phân tích ví dụ sau đây:( 1 ) Das Haus des Mädchens với ( 2 ) Das Haus meines Mädchens
Ở câu (1), đối tượng sở hữu rất chung, nhưng bằng cách thêm vào đại từ sở hữu ở ví dụ (2), ta lập tức biết được đó là cô gái của tôi.
Sự khác biệt còn nằm ở chỗ, trong khi mạo từ sở hữu chỉ có thể đứng trước một danh từ, Genitiv kết nối hai danh từ với nhau, danh từ phía sau thông thường là chủ thể sở hữu.
Như vậy, trong tiếng Đức có rất nhiều cách để thể hiện sự sở hữu. Hai cách điển hình là mạo từ sở hữu và Genitiv ( cách 2).
Đuôi của mạo từ sở hữu sẽ được chia dựa theo các cách của danh từ mà nó đứng trước. Vì thế, bạn nên hiểu thật rõ 4 cách trong tiếng Đức để chia cho đúng.
Hy vọng, bài viết trên giúp ích cho các bạn. Đừng ngần ngại để lại câu hỏi cho chúng mình nhé. Chúc các bạn học tiếng Đức hiệu quả và vui vẻ.
>> Xem thêm:
- Cơ bản về ngữ pháp tiếng Đức
- Các đuôi tính từ trong tiếng Đức
Từ khóa » đại Từ Sở Hữu Trong Tiếng đức
-
Possessivpronomen - Đại Từ Sở Hữu Trong Tiếng Đức
-
Possessivpronomen: Đại Từ Sở Hữu Trong Tiếng Đức (B2)
-
Possessivartikel: Quán Từ Sở Hữu (A1) - Dat Tran Deutsch
-
Đại Từ Sở Hữu Trong Tiếng Đức, Cách Nói Sở Hữu Trong Tiếng Đức
-
ĐẠI TỪ SỞ HỮU TRONG TIẾNG ĐỨC - POSSESSIVPRONOMEN
-
Quán Từ Sở Hữu Trong Tiếng Đức: Dùng Như Nào Mới đúng?
-
Đại Từ_Bài 4: Đại Từ Sở Hữu (Possessivpronomen)
-
Đại Từ Sở Hữu Trong Tiếng Đức - Trung Tâm HALLO
-
Possessivartikel: Cách Chia Quán Từ Sở Hữu Trong Tiếng Đức? - IECS
-
Pronomen: Đại Từ Trong Tiếng Đức (P.1) - IECS
-
Bảng QUÁN TỪ SỞ HỮU Trong Tiếng ĐỨC - Lượm Lặt & Lọ Mọ
-
Đại Từ Sở Hữu Trong Tiếng đức - Possessivpronomen - .vn
-
Bài 44: Đại Từ Trong Tiếng Đức
-
Pronomen: Đại Từ Sở Hữu Trong Tiếng Đức, Cách ...