Damnation Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Phép dịch "damnation" thành Tiếng Việt

kiếp đoạ đày, sự chê bai, sự chỉ trích là các bản dịch hàng đầu của "damnation" thành Tiếng Việt.

damnation noun ngữ pháp

The state of being damned; condemnation; openly expressed disapprobation. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • kiếp đoạ đày

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • sự chê bai

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • sự chỉ trích

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • sự chửi rủa
    • sự la ó
    • sự nguyền rủa
    • tội đày địa ngục
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " damnation " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Damnation + Thêm bản dịch Thêm

"Damnation" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Damnation trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Từ khóa » Damnation Là Gì