Damnation - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Thán từ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Thán từ
      • 2.3.1 Trái nghĩa
    • 2.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /dæm.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ

damnation /dæm.ˈneɪ.ʃən/

  1. Sự chê trách nghiêm khắc, sự chỉ trích.
  2. Sự chê bai, sự la ó (một vở kịch).
  3. Tội đày địa ngục, kiếp đoạ đày.
  4. Sự nguyền rủa, sự chửi rủa. may damnation take him! — nó thật đáng nguyền rủa

Thán từ

damnation /dæm.ˈneɪ.ʃən/

  1. Đồ trời đánh thánh vật! đồ chết tiệt! mẹ kiếp!

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “damnation”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /da.na.sjɔ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
damnation/da.na.sjɔ̃/ damnations/da.na.sjɔ̃/

damnation gc /da.na.sjɔ̃/

  1. (Tôn giáo) Sự đày địa ngục, sự đọa đày.
  2. (Tôn giáo) Tội đày địa ngục.

Thán từ

damnation

  1. Đáng tội địa ngục!; đến xuống địa ngục thôi!

Trái nghĩa

  • Salut

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “damnation”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=damnation&oldid=2223185” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Thán từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
  • Thán từ tiếng Anh
  • Thán từ tiếng Pháp
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục damnation 24 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Damnation Là Gì