Damnation - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /dæm.ˈneɪ.ʃən/
Danh từ
damnation /dæm.ˈneɪ.ʃən/
- Sự chê trách nghiêm khắc, sự chỉ trích.
- Sự chê bai, sự la ó (một vở kịch).
- Tội đày địa ngục, kiếp đoạ đày.
- Sự nguyền rủa, sự chửi rủa. may damnation take him! — nó thật đáng nguyền rủa
Thán từ
damnation /dæm.ˈneɪ.ʃən/
- Đồ trời đánh thánh vật! đồ chết tiệt! mẹ kiếp!
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “damnation”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /da.na.sjɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| damnation/da.na.sjɔ̃/ | damnations/da.na.sjɔ̃/ |
damnation gc /da.na.sjɔ̃/
- (Tôn giáo) Sự đày địa ngục, sự đọa đày.
- (Tôn giáo) Tội đày địa ngục.
Thán từ
damnation
- Đáng tội địa ngục!; đến xuống địa ngục thôi!
Trái nghĩa
- Salut
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “damnation”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Thán từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Thán từ tiếng Anh
- Thán từ tiếng Pháp
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Damnation Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Damnation Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Damnation - Từ điển Anh - Việt
-
Damnation Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Damnation Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Damnation - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Từ điển Anh Việt "damnation" - Là Gì? - Vtudien
-
Damnation
-
DAMNATION Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Damnation Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Damnation Bằng Tiếng Việt
-
Damnation Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
"damnation" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
"Hellfire And Damnation" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life