ĐÀNG HOÀNG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐÀNG HOÀNG " in English? SAdjectiveVerbNounđàng hoàngdecenttốtmộtphong nhakháđàng hoàngtử tếđángdignifiedstraight-ađàng hoànglà mộtundignifiedkhông xứng đángkhôngđàng hoàngof decorum
Examples of using Đàng hoàng in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
đàngverbđàngđàngnounheavenparadiseheavensđàngadjectivedecenthoàngverbhoànghoàngnounroyalhoangprincehoàngadjectiveimperial SSynonyms for Đàng hoàng
tốt một phong nha khá tử tế decent đáng đang hoàn thiệnđang hoảng loạnTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đàng hoàng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Từ đàng Hoàng Trong Tiếng Anh
-
đàng Hoàng«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
ĐÀNG HOÀNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tra Từ đàng Hoàng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
đàng Hoàng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'đàng Hoàng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đàng Hoàng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Việt Anh "đàng Hoàng" - Là Gì?
-
Người đàng Hoàng Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Đàng Hoàng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
'đàng Hoàng': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Đàng Hoàng, Không Có Gì Phải Giấu... - Từ Điển Lạc Việt | Facebook
-
Không đàng Hoàng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số