đàng Hoàng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đàng hoàng
proper; correct; decent; comme il faut
cô ấy là người đàng hoàng she's a proper/well-bred girl
ông giáo này đàng hoàng lắm this teacher is very correct
properly; correctly
mấy tuần nay tôi đâu có được ngủ đàng hoàng i haven't slept properly in weeks
đừng đùa nữa! trả lời đàng hoàng đi! stop joking! answer correctly!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đàng hoàng
Comfortabily off
Openly
Đàng hoàng để đạt nguyện vọng chính đáng của mình: To put forth openly one's legitimate aspirations (before higher level). To be dignified in one's speech
Từ điển Việt Anh - VNE.
đàng hoàng
open, normal, decent; properly, correctly
- đàng
- đàng xa
- đàng ấy
- đàng điếm
- đàng hoàng
- đàng ngoài
- đàng trong
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Từ đàng Hoàng Trong Tiếng Anh
-
đàng Hoàng«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
ĐÀNG HOÀNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tra Từ đàng Hoàng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
'đàng Hoàng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
ĐÀNG HOÀNG In English Translation - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đàng Hoàng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Việt Anh "đàng Hoàng" - Là Gì?
-
Người đàng Hoàng Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Đàng Hoàng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
'đàng Hoàng': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Đàng Hoàng, Không Có Gì Phải Giấu... - Từ Điển Lạc Việt | Facebook
-
Không đàng Hoàng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số