Từ điển Việt Anh "đàng Hoàng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"đàng hoàng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
đàng hoàng
đàng hoàng- Comfortabily off
- Openly
- Đàng hoàng để đạt nguyện vọng chính đáng của mình: To put forth openly one's legitimate aspirations (before higher level). To be dignified in one's speech
đàng hoàng
ht&p. Nghiêm trang, tử tế. Con người đàng hoàng. Đi đứng đàng hoàng. Lấy nhau có cưới xin đàng hoàng.Từ khóa » Từ đàng Hoàng Trong Tiếng Anh
-
đàng Hoàng«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
ĐÀNG HOÀNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tra Từ đàng Hoàng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
đàng Hoàng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'đàng Hoàng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
ĐÀNG HOÀNG In English Translation - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đàng Hoàng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Người đàng Hoàng Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Đàng Hoàng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
'đàng Hoàng': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Đàng Hoàng, Không Có Gì Phải Giấu... - Từ Điển Lạc Việt | Facebook
-
Không đàng Hoàng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số