đàng Hoàng«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
comfortabily off, openly, decent là các bản dịch hàng đầu của "đàng hoàng" thành Tiếng Anh.
đàng hoàng + Thêm bản dịch Thêm đàng hoàngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
comfortabily off
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
openly
adverb FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
decent
adjectiveNhiều người tự cho mình là đàng hoàng lại xem ngôn ngữ như thế là một thú vui.
And many who consider themselves decent people find such language entertaining.
GlosbeMT_RnD -
respectably
adverbChúng tôi rất ấn tượng với hạnh kiểm đàng hoàng của mọi người tham dự.
We were impressed with the respectful behavior of all in attendance.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đàng hoàng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "đàng hoàng" có bản dịch thành Tiếng Anh
- không đàng hoàng undignified
- ăn mặc đàng hoàng dress up
- tư thế đàng hoàng poise
- đối xử đàng hoàng với do right by
- một cách đàng hoàng properly
- đào tạo đàng hoàng proper training
Bản dịch "đàng hoàng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Từ đàng Hoàng Trong Tiếng Anh
-
ĐÀNG HOÀNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tra Từ đàng Hoàng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
đàng Hoàng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'đàng Hoàng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
ĐÀNG HOÀNG In English Translation - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đàng Hoàng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Việt Anh "đàng Hoàng" - Là Gì?
-
Người đàng Hoàng Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Đàng Hoàng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
'đàng Hoàng': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Đàng Hoàng, Không Có Gì Phải Giấu... - Từ Điển Lạc Việt | Facebook
-
Không đàng Hoàng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số