Đàng Hoàng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Nghĩa: đàng hoàng
phân từ hiện tại của đàng hoàng. Đọc thêm
Nghĩa: kind
Kindness is a quality or characteristic of being friendly, generous, and considerate towards others. It involves being compassionate, empathetic, and helpful without expecting anything in return. Kindness can be expressed through words, actions, or gestures ... Đọc thêm
Nghe: đàng hoàng
đàng hoàngNghe: kind
kind |kaɪnd|Cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.
Hình ảnh đàng hoàng
Dịch sang các ngôn ngữ khác
- ptTiếng Bồ Đào Nha tipo
- nyTiếng Cheva okoma mtima
- guTiếng Gujarati પ્રકારની
- hawTiếng Hawaii akahai
- jwTiếng Java jenis
- kkTiếng Kazakh мейірімді
- kyTiếng Kyrgyz боорукер
- loTiếng Lao ປະເພດ
- noTiếng Na Uy snill
- srTiếng Serbia врста
- suTiếng Sudan lemah lembut
- thTiếng Thái ใจดี
Phân tích cụm từ: đàng hoàng
- đàng – are
- hoàng – wild
- cảnh tượng huy hoàng - glorious sight
- pháo đài hoàng gia - fort royal
Từ đồng nghĩa: đàng hoàng
Từ đồng nghĩa: kind
Phản nghiả: không tìm thấy
Kiểm tra: Tiếng Việt-Tiếng Anh
0 / 0 0% đạt đệm đàn- 1loose-packed
- 2projection
- 3blame-shifting
- 4accompaniment
- 5Toyoda
Ví dụ sử dụng: đàng hoàng | |
---|---|
Kể từ năm 2019, Candelas, một khu phát triển nhà ở lớn ở Tây Arvada ở phía nam của Khu bảo tồn Động vật Hoang dã Rocky Flats đang được xây dựng và cho thuê. | As of 2019, Candelas, a large housing development in West Arvada on the south side of Rocky Flats Wildlife Refuge is being built and rented out. |
Có những cảm xúc bực bội đối với người khác và không thể hiểu những gì người khác đang cảm thấy dường như có mối liên hệ với bạo lực ở những người mắc chứng hoang tưởng. | Having resentful emotions towards others and the inability to understand what other people are feeling seem to have an association with violence in paranoid individuals. |
Năm 1533, More từ chối tham dự lễ đăng quang của Anne Boleyn với tư cách là Nữ hoàng Anh. | In 1533, More refused to attend the coronation of Anne Boleyn as the Queen of England. |
Thảm họa của quân Đồng minh tại Austerlitz đã làm lung lay đáng kể niềm tin của Hoàng đế Francis vào nỗ lực chiến tranh do Anh dẫn đầu. | The Allied disaster at Austerlitz significantly shook the faith of Emperor Francis in the British-led war effort. |
Bức tranh đại diện cho một sự kiện đáng chú ý trong cuộc đời của Brook Watson đã được di chúc để lại cho Bệnh viện Hoàng gia Chúa Kitô ở London. | This picture representing a remarkable occurrence in the life of Brook Watson was bequeathed to the Royal Hospital of Christ in London by his will. |
Một kháng cáo đang được xem xét để bệnh viện trước đây thuộc Bệnh viện Hoàng gia Derbyshire ở Derby, Anh được đặt theo tên Nightingale. | An appeal is being considered for the former Derbyshire Royal Infirmary hospital in Derby, England to be named after Nightingale. |
Nhưng điều thực sự đáng kinh ngạc, bởi vì độ sâu này ở đây, chim cánh cụt Hoàng đế có thể đi xuống hơn 500 mét và chúng có thể nín thở trong 23 phút. | But what is really amazing, because of this deepness here, Emperor penguins can go down more than 500 meters and they can hold their breath for 23 minutes. |
Hoàng tử Hippolyte đang thả mình trên ghế salon với chân trên cánh tay. | Prince Hippolyte was lolling in a lounge chair with his legs over its arm. |
Và ở châu Âu, cuộc khủng hoảng người tị nạn đang thúc đẩy sự thành công của các đảng dân túy từ Ba Lan đến Pháp. | And in Europe, the refugee crisis is fanning the success of populist parties from Poland to France. |
Bởi vì lần cuối tôi kiểm tra, bác sĩ Stevens đang chăm sóc cho cô ấy. | Because the last I checked, Dr Stevens was taking care of her. |
So với các tín điều khác, đây là một phản ứng phi chính trị đáng kể cho một thế giới bất công và đau đớn. | Compared to other creeds, this was a remarkably unpolitical reply to an unfair and painful world. |
Con tàu đang đi vào quỹ đạo thấp xung quanh Rana IV. | The vessel is entering a low orbit around Rana IV. |
Vậy có ai đang đợi anh ở đó không, Philip? | So, uh, anyone waiting for you there, Philip? |
Tôi đang học năm thứ ba của chương trình đại học kéo dài bảy năm. | I was in the third year of my seven- year undergraduate degree. |
Đáng kinh ngạc, tên của hai nạn nhân hầu như giống hệt nhau. | Incredibly, the names of the two victims are virtually identical. |
Tôi có đang làm ồn quá không? | Am I making too much noise? |
Vậy, Anderson, bạn đang làm gì vậy? | So, Anderson, what is it you do? |
Cái gì, cái gì, loại điểm yếu nào mà chúng ta đang nói đến? | What, what, what kind of weakness are we talking about? |
Các kỹ thuật thu hoạch nước mưa của họ, được học qua nhiều thế kỷ, đang chứng tỏ mức độ đáng tin cậy trong việc giải quyết các nhu cầu nông nghiệp hơn là các giải pháp công nghệ cao ấn tượng. | Their techniques for harvesting rainwater, learned over many centuries, are proving much more reliable for solving agricultural needs than impressive high-tech solutions. |
Cơn gió hoang vu đang thổi. | The wild wind was blowing. |
Tôi đang học may để có thể may cho mình một chiếc váy. | I'm learning to sew so that I can make myself a dress. |
Cung điện Hoàng gia ở Paris được xây dựng vào năm 1629 cho Richelieu. | The Royal Palace in Paris was built in 1629 for Richelieu. |
Sami bắt đầu chuyển sang giai đoạn mà chúng ta thường gọi là khủng hoảng giữa cuộc đời. | Sami began to move into what we commonly call a mid-life crisis. |
Tôi thích không gian ngoài trời và thích ngắm hoàng hôn. | I enjoy the outdoors and love to watch sunsets. |
Hồi tưởng, ảo giác ... mất ngủ, đổ mồ hôi đêm ... hoang tưởng. | Flashbacks, the hallucinations... insomnia, night sweats... paranoia. |
Tôi đang điều hành một chương trình đặc biệt giữa cuộc khủng hoảng tuổi trung niên. | I'm running a midlife-crisis special. |
Nếu đó là bất cứ thứ gì giống như một tổ ong, tất cả các công nhân sẽ chết nếu nữ hoàng chết. | If it's anything like a beehive, the workers all die if the queen dies. |
Vâng, hai bạn đi bộ vào hoàng hôn, không có xác chết rải rác phía sau ... | Yeah, you two walk off into the sunset, no dead bodies strewn behind... |
Bây giờ không có hoảng loạn, không có cuồng loạn. Bất cứ điều gì nằm trong trái tim đã không thể hiện trên khuôn mặt. | There was no panic now, no hysteria. Whatever lay in hearts did not show on faces. |
SẠCH I -... Hoàng đế thiên hà cuối cùng của triều đại Entun. | CLEON I-... The last Galactic Emperor of the Entun dynasty. |
Từ khóa » Từ đàng Hoàng Trong Tiếng Anh
-
đàng Hoàng«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
ĐÀNG HOÀNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tra Từ đàng Hoàng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
đàng Hoàng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'đàng Hoàng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
ĐÀNG HOÀNG In English Translation - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đàng Hoàng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Việt Anh "đàng Hoàng" - Là Gì?
-
Người đàng Hoàng Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
'đàng Hoàng': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Đàng Hoàng, Không Có Gì Phải Giấu... - Từ Điển Lạc Việt | Facebook
-
Không đàng Hoàng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số