ĐÁNG LẼ LÀ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐÁNG LẼ LÀ " in English? đáng lẽ làshould have beenwas supposed to beis supposed to beought to benên đượcphải đượcphải lànên làphải bịnên cónên bịcần phảinên nằmđều phải
Examples of using Đáng lẽ là in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
đáng lẽ phải làshould have beencó lẽ đáng chú ý nhất làperhaps most notablyWord-for-word translation
đángadjectiveworthworthwhilesignificantđángverbdeserveđángnounmeritlẽadverbprobablymaybeperhapslẽverbwouldshouldlàverbislàprepositionas đáng lẽ không nênđáng lẽ mình phảiTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đáng lẽ là Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » đáng Lẽ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
đáng Lẽ In English - Glosbe Dictionary
-
ĐÁNG LẼ - Translation In English
-
Meaning Of 'đáng Lẽ' In Vietnamese - English
-
Translate This Sentence: "Đáng Lẽ... - English Is Your Future | Facebook
-
Cách Sử Dụng Cụm Từ SHOULD HAVE DONE
-
đáng Lẽ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "đáng Lẽ" - Là Gì?
-
đáng Lẽ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
đáng Lẽ Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Should Have Và Must Have - BBC News Tiếng Việt
-
Đáng Lẽ Ra Phải In English With Contextual Examples - MyMemory
-
How Do You Say This In English (US)? "Đáng Lẽ Ra Là Tôi đã Phải đến ...
-
Ngữ Pháp N3 〜べきだった đáng Lẽ Nên | Giáo Dục Và Dịch Thuật IFK
-
Từ đáng Lẽ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt