Đáng Lẽ Ra Phải In English With Contextual Examples - MyMemory
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
Đáng lẽ ra phải
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
lẽ ra phải biết
English
i should have.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
Đáng lẽ anh phải...
English
you're supposed to be...
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
anh lẽ ra phải thấy.
English
you should have seen it coming.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
lẽ ra phải là: $(arg1).
English
expected: $(arg1).
Last Update: 2013-05-15 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
anh lẽ ra phải chết rồi.
English
you should be dead.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
Đó lẽ ra phải là tôi!
English
that's who i'm supposed to be!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
-bà ấy lẽ ra phải thua.
English
should have been convicted.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
lẽ ra phải xăm chữ tự do
English
it was supposed to say "free man."
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.comWarning: Contains invisible HTML formatting
Vietnamese
con lẽ ra phải làm tốt hơn.
English
i should've done better.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
- lẽ ra phải nói là tự do
English
- it was supposed to say "free man."
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.comWarning: Contains invisible HTML formatting
Vietnamese
- cô lẽ ra phải nói với tôi.
English
- you should have told me.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
Đáng lẽ ra anh phải được thăng chức mới đúng chứ
English
he should give you a promotion.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
bà lẽ ra phải tự bảo vệ mình.
English
he was supposed to protect you.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
À, đáng lẽ ra cô ấy phải gọi hỏi thăm chú chứ.
English
check in. well, maybe she should check in with me. ever think of that?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
ngọn núi kia, đáng lẽ ra phải ở bên trái chứ nhỉ?
English
shouldn't that starboard ridge be on our port side?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
anh lẽ ra phải biết rõ điều đó chứ.
English
you were supposed to know better.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
em lẽ ra phải đi ghi hình rồi chứ?
English
there's a problem.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
- còn ngươi lẽ ra phải lo vụ tiền.
English
and you were supposed to take care of the money.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
chúng ta lẽ ra phải cảm nhận như vậy.
English
we're supposed to feel like this.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
anh là người lẽ ra phải giết đứa bé?
English
you were the one that was supposed to kill the baby.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Add a translation
Get a better translation with 8,339,548,611 human contributions
Users are now asking for help:
tigilan mo na ako gago ka (Tagalog>English)sandokan (English>Italian)condimento (Spanish>Russian)sukli nang pera sa bangko (Tagalog>English)já vou dormir (Portuguese>English)everything good and ok (Hindi>English)intercourse (English>Afrikaans)i'm so happy for you (English>Tamil)int (English>Japanese)wear resistant (Danish>Portuguese)in summer (Italian>Danish)menú (Spanish>English)informational (English>German)fabricated (English>Indonesian)main aap ko dispatch kardu ge (Hindi>English)welche erlauber sind für mich wichtig (German>English)a toda madre o un desmadre (Spanish>English)ground flour meaning (English>Tamil)עיקריים (Hebrew>English)harry (Czech>German) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » đáng Lẽ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
đáng Lẽ In English - Glosbe Dictionary
-
ĐÁNG LẼ - Translation In English
-
ĐÁNG LẼ LÀ In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'đáng Lẽ' In Vietnamese - English
-
Translate This Sentence: "Đáng Lẽ... - English Is Your Future | Facebook
-
Cách Sử Dụng Cụm Từ SHOULD HAVE DONE
-
đáng Lẽ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "đáng Lẽ" - Là Gì?
-
đáng Lẽ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
đáng Lẽ Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Should Have Và Must Have - BBC News Tiếng Việt
-
How Do You Say This In English (US)? "Đáng Lẽ Ra Là Tôi đã Phải đến ...
-
Ngữ Pháp N3 〜べきだった đáng Lẽ Nên | Giáo Dục Và Dịch Thuật IFK
-
Từ đáng Lẽ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt