으)ㄹ걸 그랬다 (Đáng Lẽ Ra…)
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Từ vựng Topik I
- Từ Vựng Topik 2
- Từ vựng Hình Ảnh
- Từ vựng Chủ Đề
(으)ㄹ걸 그랬다 (Đáng lẽ ra…)Sử dụng biểu hiện sự tiếc nuối hay hối hận về một sự việc nào đó mà bản thân không làm hoặc không thể làm trong quá khứ, tương tự cấu trúc –았/었어야 했는데 Các bạn có thể thấy cấu trúc này ý nghĩa cũng tương tự cấu trúc -았/었/했더라면 sử dụng khi tiếc nuối hay hối hận về một việc nào đó trong quá khứ. Khác nhau ở chỗ -았/었/했더라면 sử dụng ở mệnh đề thứ nhất, mệnh đề sau thường là –ㄹ텐데, 것이다 còn hai cấu trúc –(으)ㄹ걸 그랬다 và –았/었어야 했는데 thường kết thúc ở đuôi câu.VD1.
가: 이번 여행은 정말 재미있었어요. 같이 갔더라면 좋았을 텐데요. Chuyến du lịch thực sự rất vui. Nếu cậu đi cùng thì đã tốt biết mấy.나: 그랬어요? 나도 같이 갈걸 그랬네요. Thế à? Lẽ ra tớ cũng nên đi cùng chứ nhỉ.VD2.
가: 엄마, 냉장고에 과일이 하나도 없어요. Mẹ ơi, tủ lạnh hết hoa quả rồi.나: 아직 사과 있는 줄 알고 안 샀어. 아까 시장에서 살걸 그랬구나. Mẹ tưởng vẫn còn nên không mua. Vừa nãy đi chợ lẽ ra phải mua chứ nhỉ.
TỪ VỰNG
Bảng Chữ Cái Tiếng Hàn Từ Vựng Tiếng Hàn Topik 1 Từ Vựng Tiếng Hàn Topik 2 Tiếng Hàn Bảng Chữ Cái
Đề Thi TOPIK
Ngữ Pháp Topik Sơ CấpNgữ Pháp Topik Trung Cấp Ngữ Pháp Topik Cao CấpĐề Thi Topik Sơ Cấp - Nghe ĐK Topik Trung Cấp - NgheĐề Thi Topik Cao Cấp - NgheĐề Thi Topik Sơ Cấp - ĐọcĐề Thi Topik Trung cấp - ĐọcĐề Thi Topik Cao Cấp - ĐọcĐề Thi Từ Vựng Tiếng HànĐề Thi Tiếng Hàn Hình ảnh Đề Thi Từ Vựng Topik 1
KLPT
960 Câu Đọc KLPT 960 Cau Nghe KLPTLuyện Thi KLPT
Từ Vựng KLPT
CƠ BẢN TIẾNG HÀN
Nghe Tiếng Hàn Trung CấpLuyện Nghe Tiếng Hàn Sơ Cấp
Mâu Câu Giao Tiếp Tiếng Hàn
THEO DÕI FACEBOOK. YOUTOBE
Đăng ký:
Đăng ký:
Liên Hệ : trankhoikd2406@gmail.com
Zalo : +8201023860896
SĐT :(+84) 981194963
Facebook : Học Tiếng Hàn Online
Từ khóa » Cấu Trúc đáng Lẽ Ra
-
Cấu Trức Should Have + Past Participle
-
Cấu Trúc đáng Lẽ Ra Trong Tiếng Anh
-
Cách Sử Dụng Cụm Từ SHOULD HAVE DONE - Facebook
-
Ngữ Pháp N3 〜べきだった đáng Lẽ Nên | Giáo Dục Và Dịch Thuật IFK
-
Cách Dùng 'should Have' Và 'must Have' - SET Education
-
|Cấu Trúc Câu Tiếng Hàn| ~ Đáng Lẽ Ra Bạn Phải~chứ. - YouTube
-
[Ngữ Pháp N3-N2] ~はずだった:Lẽ Ra Thì... / Theo Dự định Thì đã ...
-
May Have/ Might Have/should Have/must Have Trong Tiếng Anh
-
Should Have Và Must Have - BBC News Tiếng Việt
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh: Lẽ Ra Nên Làm Gì | Học Tiếng Anh Qua Câu đố Vui
-
Cách Sử Dụng “should Have Done” - Du Học AMEC
-
Glosbe - đáng Lẽ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
[Grammar – Bài 16] Cách Dùng Modal Verb + Have + Past Participle