Danh Dự Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
honour, honor, honorary là các bản dịch hàng đầu của "danh dự" thành Tiếng Anh.
danh dự noun + Thêm bản dịch Thêm danh dựTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
honour
nountoken of praise or respect
Tôi đã thề lời thề danh dự, không bao giờ từ bỏ ngài.
I swore an oath of honour, never to abandon you!
en.wiktionary.org_2014 -
honor
nountoken of praise or respect
Bạn phải lựa chọn danh dự và cái chết.
You have to choose between honor and death.
en.wiktionary2016 -
honorary
adjectiveThật ra cô được coi như thành viên danh dự của nhóm luôn rồi.
Well, you're practically an honorary member of the team already.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- emeritus
- honnour
- honorable
- honourable
- honourably
- izzat
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " danh dự " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "danh dự" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nghĩa Của Từ Danh Dự Trong Tiếng Anh
-
DANH DỰ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'danh Dự' Trong Từ điển Lạc Việt
-
DANH DỰ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
LÀ DANH DỰ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Danh Dự Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'danh Dự' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
"danh Dự" Là Gì? Nghĩa Của Từ Danh Dự Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
Danh Dự – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tiến Sĩ Danh Dự Là Gì? Điều Kiện Phong Tặng Tiến Sĩ Danh Dự?
-
Từ điển Tiếng Việt - Danh Dự Là Gì?
-
Xúc Phạm Danh Dự, Nhân Phẩm Người Khác Và Chế Tài Xử Lý
-
Nghị định 26/2022/NĐ-CP Viên Chức Lãnh Sự Danh Dự Nước Ngoài ...
-
Nghĩa Của Từ Honour - Từ điển Anh - Việt