danh dự bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "danh dự" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Ông tốt nghiệp danh dự từ một trường trung học Amman. · He graduated with honors from an Amman high school.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Là danh dự trong một câu và bản dịch của họ ... Đó là danh dự của một hiệp sĩ. This is the honor of a knight. Ông là danh dự cá nhân- và vũ trang ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ danh dự trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @danh dự * noun - honnour =lời thề danh dự+a pledge made on ones honou.
Xem chi tiết »
You have my word as a gentleman. 11. Nó được giải danh dự. It got honorable mention. 12. Danh dự của ngươi ư?
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'danh dự' trong tiếng Anh. danh dự là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Samuel Johnson, trong A Dictionary of the English Language (1755), định nghĩa danh dự là có nhiều nghĩa, nghĩa đầu tiên trong số đó là " quý tộc của linh ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 17 thg 4, 2022 · Tiến sĩ danh dự tiếng Anh là gì? ... danh hiệu tiến sĩ danh dự: Mục đích này cũng được thể hiện trong ý nghĩa của các điều kiện phong tặng.
Xem chi tiết »
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ danh dự trong văn hóa Việt Nam. ... Tiếng Việt phản ánh rõ hơn hết linh hồn, tính cách của con người Việt Nam ...
Xem chi tiết »
6 thg 8, 2021 · Xúc phạm danh dự, nhân phẩm của một cá nhân có thể bằng nhiều hình thức khác nhau. Hiện nay, pháp luật chưa có khái niệm cụ thể thế nào là xúc ... Bị thiếu: tiếng | Phải bao gồm: tiếng
Xem chi tiết »
14 thg 4, 2022 · Trong Nghị định này, các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau: 1. Nước cử là nước ủy nhiệm cho một cá nhân làm viên chức Lãnh sự danh dự để ...
Xem chi tiết »
Danh dự, danh giá, thanh danh, Vinh dự, niềm vinh dự; người làm rạng danh, Lòng tôn kính; sự kính trọng, Danh tiết, đức hạnh; tiết trinh (của người đàn bà), ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nghĩa Của Từ Danh Dự Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ danh dự trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu