'đành phải' là gì?, Từ điển Tiếng Việt - Vdict.pro vi.vdict.pro › Từ điển Tiếng Việt
Xem chi tiết »
đành phải đgt. ຈຳຕ້ອງ, ຈຳເປັນຕ້ອງ. Việc đã như thế này đành phải chấp nhận: ວຽກຄື ແນວນີ້ແລ້ວຈຳເປັນຕ້ອງຍອມຮັບ.
Xem chi tiết »
miễn cưỡng bằng lòng, chấp thuận vì thấy không thể khác được , bằng lòng làm điều biết là trái với tình cảm, đạo lí ,
Xem chi tiết »
ĐÀNH PHẢI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · have to · had to · has to.
Xem chi tiết »
đành phải trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đành phải sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
"đành phải làm thứ gì dù không muốn vì không có cách nào tốt hơn" in English · Translations · Context sentences · More.
Xem chi tiết »
6. đành phải bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe ... bản dịch đành phải ; fain. adjective verb adverb ; fains. verb ; fens. noun. ... ... Dịch từ "đành phải làm thứ ...
Xem chi tiết »
Daniel đành phải rời khỏi tờ báo một ngày sau khi bài báo của cô đăng lên. Daniel resigned from the newspaper the day after her article appeared. WikiMatrix.
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (100) ① Thể hiện cảm xúc của người nói rằng không còn lựa chọn nào khác, đành phải làm việc gì đó. ② Thể quá khứ là 「Vる+しかなかった」. → Có Nghĩa là : Đành ...
Xem chi tiết »
Biểu thị ngoài cách này ra thì không còn cách nào khác. VÍ DỤ: 我等了半天他还没回来,只好留个条子就 ...
Xem chi tiết »
đành phải Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa đành phải Tiếng Trung (có phát âm) là: 不由得 《不容。》狠心 ; 横心 《下定决心不顾一切。》
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ đành Phải Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đành phải là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu