Từ điển Việt Lào "đành Phải" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Lào"đành phải" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm đành phải
đành phải
đành phải đgt. ຈຳຕ້ອງ, ຈຳເປັນຕ້ອງ. Việc đã như thế này đành phải chấp nhận: ວຽກຄື ແນວນີ້ແລ້ວຈຳເປັນຕ້ອງຍອມຮັບ.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Học từ vựng tiếng Lào bằng Flashcard online Từ khóa » đành Phải Là Gì
-
'đành Phải' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Đành - Từ điển Việt
-
ĐÀNH PHẢI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đành Phải Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"đành Phải Làm Thứ Gì Dù Không Muốn Vì Không Có Cách Nào Tốt Hơn ...
-
Top 10 đành Phải Là Gì
-
Glosbe - đành Phải In English - Vietnamese-English Dictionary
-
[Ngữ Pháp N3] ~ しかない:Đành Phải, Chỉ Còn Cách Là...
-
Tự Học Tiếng Trung Cấp Tốc - NGỮ PHÁP: ĐÀNH PHẢI/BUỘC ...
-
đành Phải Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số