đành Phải Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. đành phải
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

đành phải tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đành phải trong tiếng Trung và cách phát âm đành phải tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đành phải tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đành phải tiếng Trung đành phải (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm đành phải tiếng Trung 不由得 《不容。》狠心 ; 横心 《下定 (phát âm có thể chưa chuẩn)
不由得 《不容。》狠心 ; 横心 《下定决心不顾一切。》只得; 只好 《不得不。》sông không có cầu, chúng ta đành phải lội qua. 河上没有桥, 我们只得涉水而过。tôi chờ một lúc lâu mà anh ấy vẫn chưa trở về, đành phải để lại mảnh giấy. 我等了半天他还没回来, 只好留个条子就走了。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đành phải hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • vỏ quýt dày có móng tay nhọn tiếng Trung là gì?
  • tình hình quốc gia tiếng Trung là gì?
  • màu nghệ tiếng Trung là gì?
  • tỉnh bình định tiếng Trung là gì?
  • tượng sáp tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đành phải trong tiếng Trung

不由得 《不容。》狠心 ; 横心 《下定决心不顾一切。》只得; 只好 《不得不。》sông không có cầu, chúng ta đành phải lội qua. 河上没有桥, 我们只得涉水而过。tôi chờ một lúc lâu mà anh ấy vẫn chưa trở về, đành phải để lại mảnh giấy. 我等了半天他还没回来, 只好留个条子就走了。

Đây là cách dùng đành phải tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đành phải tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 不由得 《不容。》狠心 ; 横心 《下定决心不顾一切。》只得; 只好 《不得不。》sông không có cầu, chúng ta đành phải lội qua. 河上没有桥, 我们只得涉水而过。tôi chờ một lúc lâu mà anh ấy vẫn chưa trở về, đành phải để lại mảnh giấy. 我等了半天他还没回来, 只好留个条子就走了。

Từ điển Việt Trung

  • loài nhất huyệt tiếng Trung là gì?
  • khuy tay tiếng Trung là gì?
  • rồ tiếng Trung là gì?
  • dân tộc Cầu tiếng Trung là gì?
  • ngôn tiếng Trung là gì?
  • nào dè tiếng Trung là gì?
  • không làm thì không có ăn tiếng Trung là gì?
  • nhi nữ tiếng Trung là gì?
  • quy thiên tiếng Trung là gì?
  • oản tiếng Trung là gì?
  • cung nữ tiếng Trung là gì?
  • hòn cuội tiếng Trung là gì?
  • thề sống chết tiếng Trung là gì?
  • coi là tiếng Trung là gì?
  • râu giả tiếng Trung là gì?
  • tướng mạo tiếng Trung là gì?
  • một ngày kia tiếng Trung là gì?
  • chạy đua tiếng Trung là gì?
  • thuyền buồm tiếng Trung là gì?
  • chuyền trả lại tiếng Trung là gì?
  • bạch mi tiếng Trung là gì?
  • họp lại tiếng Trung là gì?
  • dòng chảy tiếng Trung là gì?
  • ki mô nô tiếng Trung là gì?
  • say tuý luý tiếng Trung là gì?
  • học hỏi tiếng Trung là gì?
  • máy nhổ đinh tiếng Trung là gì?
  • hàng bán kèm tiếng Trung là gì?
  • gây sóng gió tiếng Trung là gì?
  • nhận thức lý tính tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » đành Phải Là Gì