Dành - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| za̤jŋ˨˩ | jan˧˧ | jan˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟajŋ˧˧ | |||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 仃: dành, đinh, đứa, đần, rành, đính, đừng, đành, dừng, đình
- : dành
- 𧶄: dành
- 盈: dành, riêng, dềnh, diềng, doanh, giềng
- 𦱊: dành, giành, tranh
- 爭: dành, giành, tranh, chanh, dềnh, giầnh, gianh, tránh, danh, ganh
- 𠯼: dành
- : dành, rình
- : dành
- 𠼵: dành
- 𠴔: dành, trình, chiềng, rình, xính
- 𤔷: dành
- 停: dành, rành, đừng, đành, dừng, đầng, đình
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- danh
- đánh
Danh từ
dành
- Xem dành dành
- Xem giành
Động từ
dành
- Giữ lại để dùng về sau. Dành tiền mua xe. Dành thóc gạo phòng lúc giáp hạt.
- Để riêng cho ai hoặc cho việc gì. Chỗ dành riêng. Dành nhiều thì giờ đọc sách.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dành”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Các Từ Có Tiếng Rành
-
Chính Tả Phân Biệt Gi / R / D - Văn Mẫu Việt Nam
-
Đặt Câu Với Từ "rành"
-
Tìm 4 Từ Có Chứa Tiếng:dã;rã;gián;giành;rành;dành;dương;giương - Olm
-
Về Từ DÀNH, GIÀNH Và RÀNH. 1. Dành:... - Yêu Tiếng Việt Ta
-
Rành - Wiktionary Tiếng Việt
-
Rành Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Rành Rành Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "rành" - Là Gì?
-
'rành' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - LIVESHAREWIKI
-
Rành Là Gì, Nghĩa Của Từ Rành | Từ điển Việt
-
Từ Rành Rành Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Bài Tập Thực Hành Tiếng Việt 2 Tuần 22: Chính Tả (1) - Tech12h
-
"Giành" Hay "Dành" đúng Chính Tả? Dành Cho Hay ...