Từ điển Tiếng Việt "rành" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"rành" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
rành
- I đg. (ph.). Biết rõ, thạo, sành. Mới đến, chưa rành đường đất. Rành nghề. Âm nhạc, tôi không rành.
- II t. (ph.). 1 (id.). Rõ. Nói từng tiếng. Cắt nghĩa không rành. 2 Chỉ có một loại mà thôi, không có loại nào khác. Cửa hàng chỉ bán rành hàng mĩ nghệ.
nIđg. Thạo, sành lắm. Rành về máy móc. IIp.1. Rõ. Nói rành từng tiếng. 2. Chỉ có một loại mà thôi. Cửa hàng chỉ bán rành hàng mỹ nghệ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhrành
rành- verb
- to know well
Từ khóa » Các Từ Có Tiếng Rành
-
Chính Tả Phân Biệt Gi / R / D - Văn Mẫu Việt Nam
-
Đặt Câu Với Từ "rành"
-
Tìm 4 Từ Có Chứa Tiếng:dã;rã;gián;giành;rành;dành;dương;giương - Olm
-
Về Từ DÀNH, GIÀNH Và RÀNH. 1. Dành:... - Yêu Tiếng Việt Ta
-
Rành - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dành - Wiktionary Tiếng Việt
-
Rành Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Rành Rành Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'rành' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - LIVESHAREWIKI
-
Rành Là Gì, Nghĩa Của Từ Rành | Từ điển Việt
-
Từ Rành Rành Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Bài Tập Thực Hành Tiếng Việt 2 Tuần 22: Chính Tả (1) - Tech12h
-
"Giành" Hay "Dành" đúng Chính Tả? Dành Cho Hay ...