đắp đê Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
đắp đê tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đắp đê trong tiếng Trung và cách phát âm đắp đê tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đắp đê tiếng Trung nghĩa là gì.
đắp đê (phát âm có thể chưa chuẩn) 筑堤 《建筑或加固河堤或海堤。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)筑堤 《建筑或加固河堤或海堤。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ đắp đê hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- ống xoắn tiếng Trung là gì?
- Nhạc Thanh tiếng Trung là gì?
- cao hoang tiếng Trung là gì?
- Giêm xtao nơ tiếng Trung là gì?
- thử xe tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đắp đê trong tiếng Trung
筑堤 《建筑或加固河堤或海堤。》
Đây là cách dùng đắp đê tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đắp đê tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 筑堤 《建筑或加固河堤或海堤。》Từ khóa » đắp đê Nghĩa Là Gì
-
Đắp đê Ngăn Lũ - Bách Khoa Toàn Thư Việt Nam
-
Meaning Of Word đắp đê - Vietnamese Dictionary
-
Từ điển Việt Anh "đắp đê" - Là Gì? - Vtudien
-
Đê – Wikipedia Tiếng Việt
-
đắp đê In English - Glosbe Dictionary
-
Top 13 đắp đê Nghĩa Là Gì
-
đắp đê Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Khác Gì đắp đê! - Báo Nhân Dân
-
[Thông điệp Từ Lịch Sử] Ông Cha Ta Bảo Vệ đê điều Như Thế Nào?
-
Em Hãy Cho Biết đê Có Tác Dụng Gì? | SGK Lịch Sử Và Địa Lí Lớp 4
-
Đê Là Gì, Nghĩa Của Từ Đê | Từ điển Việt - Việt
-
Kỳ Tích đê Sông Hồng - Kỳ 1: Dời đô Và đắp đê - Báo Tuổi Trẻ
-
Giải Vở Bài Tập Lịch Sử 4 Bài 13: Nhà Trần Và Việc đắp đê
-
Bài 13: Nhà Trần Và Việc đắp đê - Bài Trang SGK Lịch Sử - Học Tốt