Từ điển Việt Anh "đắp đê" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"đắp đê" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
đắp đê
bank |
bank up |
bund |
Giải thích VN: Việc đắp một con đường lớn cạnh một khu vực nước. |
Giải thích EN: An embankment or embanked thoroughfare along a body of water. |
dike |
embank |
embank a dyke |
embanking |
embankment |
Giải thích VN: 1. Một cái gờ bằng đất, đá hoặc các vật liệu khác được xây để làm bệ đỡ nâng đường ray lên cao hơn so với các khu vực xung quanh 2.một bờ phòng hộ để ngăn không cho nước tàn phá hoặc gây sói mòn các khu vực xung quanh. |
Giải thích EN: 1. a ridge constructed of earth, rock, or other materials, built to carry a highway or railroad track to a higher elevation than the surrounding terrain.a ridge constructed of earth, rock, or other materials, built to carry a highway or railroad track to a higher elevation than the surrounding terrain.2. a protective bank to prevent water encroachment or protect against erosion.a protective bank to prevent water encroachment or protect against erosion. |
levee |
pen |
slope |
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » đắp đê Nghĩa Là Gì
-
Đắp đê Ngăn Lũ - Bách Khoa Toàn Thư Việt Nam
-
Meaning Of Word đắp đê - Vietnamese Dictionary
-
Đê – Wikipedia Tiếng Việt
-
đắp đê In English - Glosbe Dictionary
-
Top 13 đắp đê Nghĩa Là Gì
-
đắp đê Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
đắp đê Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Khác Gì đắp đê! - Báo Nhân Dân
-
[Thông điệp Từ Lịch Sử] Ông Cha Ta Bảo Vệ đê điều Như Thế Nào?
-
Em Hãy Cho Biết đê Có Tác Dụng Gì? | SGK Lịch Sử Và Địa Lí Lớp 4
-
Đê Là Gì, Nghĩa Của Từ Đê | Từ điển Việt - Việt
-
Kỳ Tích đê Sông Hồng - Kỳ 1: Dời đô Và đắp đê - Báo Tuổi Trẻ
-
Giải Vở Bài Tập Lịch Sử 4 Bài 13: Nhà Trần Và Việc đắp đê
-
Bài 13: Nhà Trần Và Việc đắp đê - Bài Trang SGK Lịch Sử - Học Tốt