DASH Là Gì? -định Nghĩa DASH | Viết Tắt Finder
Có thể bạn quan tâm
Trang chủ › 4 chữ cái › DASH What does DASH mean? Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của DASH? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của DASH. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của DASH, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái. Ý nghĩa chính của DASH
Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của DASH. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa DASH trên trang web của bạn.
-
Trích dẫn với tư cách là Khách truy cập
-
Trích dẫn với tư cách là Quản trị viên trang web
Tất cả các định nghĩa của DASH
Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của DASH trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.| từ viết tắt | Định nghĩa |
|---|---|
| DASH | Chế độ ăn uống phương pháp tiếp cận để ngăn chặn tăng huyết áp |
| DASH | Các bộ phận của tuổi niên thiếu và trường học sức khỏe |
| DASH | Delta Airlines đặc biệt xử lý |
| DASH | Giám đốc hành động về an toàn và sức khỏe |
| DASH | Hiển thị và cảnh mũ bảo hiểm |
| DASH | Khu vực trung tâm đưa đón sân bay |
| DASH | Khác biệt giữa máy tốc độ giữ |
| DASH | Kiến trúc máy tính để bàn và điện thoại di động cho hệ thống phần cứng |
| DASH | Kỹ thuật số truy cập để học bổng tại Đại học Harvard |
| DASH | Lái máy bay trực thăng chống tàu ngầm |
| DASH | Lái xe một ngôi nhà thành viên dịch vụ |
| DASH | Phó phụ tá bộ trưởng cho sức khỏe |
| DASH | Thiết kế và kiến trúc cao cấp cao |
| DASH | Triển khai tự động hỗ trợ máy chủ lưu trữ |
| DASH | Trong nước lạm dụng chỗ ở nhà, Inc |
| DASH | Tình trạng tàn tật của cánh tay, vai và tay |
| DASH | Văn phòng phẩm đầu âm thanh kỹ thuật số |
Trang này minh họa cách DASH được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của DASH: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của DASH, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi.
‹ CVD
DASSL ›
DASH là từ viết tắt
Tóm lại, DASH là từ viết tắt có thể đại diện cho nhiều thuật ngữ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách giải thích của nó có thể khác nhau trên các lĩnh vực khác nhau như công nghệ, kinh doanh, giáo dục, địa lý, chính phủ, luật pháp và các lĩnh vực chuyên môn khác. Nếu bạn có nhiều cách hiểu hoặc ý nghĩa hơn cho từ viết tắt này, chúng tôi khuyến khích bạn liên hệ với chúng tôi và chia sẻ chúng, vì việc hiểu cách sử dụng đa dạng của các từ viết tắt như DASH sẽ giúp bạn giao tiếp và hiểu tốt hơn trên nhiều lĩnh vực khác nhau.-
Ưu điểm của việc sử dụng từ viết tắt DASH
-
Nhược điểm của việc sử dụng từ viết tắt DASH
ngôn ngữ
Việt NamTừ viết tắt phổ biến
- USA
- UK
- NASA
- FBI
- CIA
- UN
- EU
- ATM
- SMS
- HTML
- URL
- CEO
- CFO
- AI
- HR
- IT
- DIY
- GPS
- KPI
- FAQ
- VIP
- JPEG
- ASAP
- TBD
- B2B
- B2C
Bài viết mới nhất
Từ khóa » Dashes Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "dashes" - Là Gì? - Vtudien
-
Nghĩa Của Từ Dash - Từ điển Anh - Việt
-
DASH | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Dash - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dashes Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Dashes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Dashes Là Gì? Tìm Hiểu ý Nghĩa Cùng Cách Sử Dụng ... - Akina Bridal
-
Nghĩa Của Từ Dash, Từ Dash Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Top 15 Dashes Là Gì
-
A Dash Of Là Gì - Thả Rông
-
Dash Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Dash Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Dash Là Gì - My List
-
DASHED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển





