Từ điển WordNet · run or move very quickly or hastily; dart, scoot, scud, flash, shoot · break into pieces, as by striking or knocking over; smash · hurl or thrust ...
Xem chi tiết »
Sự hăng hái, sự hăm hở; nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết. a man of skill and dash: một người có kỹ năng và nghị lực ...
Xem chi tiết »
dash verb (HIT) ... to hit something with great force, especially causing damage: The tidal wave dashed the ship against the rocks. Waves dashed against the ...
Xem chi tiết »
Sự hăng hái, sự hăm hở; nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết. a man of skill and dash — một người có kỹ năng và nghị lực. Vết, nét (tô màu trên bức hoạ..
Xem chi tiết »
thảo nhanh (bức thư...), vẽ nhanh (bức hoạ...) lao đi to dash out gạch đi, xoá đi đánh vỡ (óc.
Xem chi tiết »
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dashes trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dashes tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Dashes hay dấu gạch ngang (-) là một dấu câu dùng để mở đầu một ý trong câu và có thể được sử dụng một mình hoặc theo cặp. Dấu gạch ngang làm gián đoạn suy nghĩ ...
Xem chi tiết »
dash /dæʃ/ nghĩa là: sự va chạm, sự đụng mạnh, tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ dash, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
đụng mạnh=the waves dashed against the cliff+ sóng vỗ mạnh vào vách đá!to dash along- lao đi!to dash at- xông vào tiếng Anh là gì? nhảy bổ vào!to dash away- xô ...
Xem chi tiết »
to dash at: Xông vào, nhảy bổ vào. to dash away: Xô mạnh ra xa, đẩy mạnh ra xa, quăng mạnh ra xa. Vọt ra xa.
Xem chi tiết »
dash. /dæʃ/. * danh từ. sự va chạm, sự đụng mạnh. tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ. sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào. to make a dash at (against) the ...
Xem chi tiết »
Dash · Thông tin thuật ngữ · Định nghĩa - Khái niệm · Thuật ngữ tương tự - liên quan · Tổng kết.
Xem chi tiết »
19 May 2021 · dash. * ; thùto make a dash for something: xống tới lấy cái gì sự hăng hái, sự hăm hở; nghị lực, tính táo bạo, tính kiên ; quyếta man of skill and ...
Xem chi tiết »
Cách sử dụng "dashed" trong một câu · The students generally dashed into the secured walls of the campus with the speed of lightening. · The hopes of these people ...
Xem chi tiết »
Tóm lại, DASH là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách DASH được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dashes Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dashes là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu