Dash - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
dash
- Ngôn ngữ
- Theo dõi
- Sửa đổi
Mục lục
- 1 Tiếng Anh
- 1.1 Cách phát âm
- 1.2 Danh từ
- 1.3 Ngoại động từ
- 1.3.1 Thành ngữ
- 1.3.2 Chia động từ
- 1.4 Nội động từ
- 1.4.1 Thành ngữ
- 1.4.2 Chia động từ
- 1.5 Tham khảo
- 2 Tham khảo
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈdæʃ/
| [ˈdæʃ] |
Danh từ
dash /ˈdæʃ/
- Sự va chạm, sự đụng mạnh.
- Tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ.
- Sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào. to make a dash at (against) the enemy — lao tới kẻ thù to make a dash for something — xống tới lấy cái gì
- Sự hăng hái, sự hăm hở; nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết. a man of skill and dash — một người có kỹ năng và nghị lực
- Vết, nét (tô màu trên bức hoạ... ).
- Chút ít, ít, chút xíu. a dash of vinegar — một tí giấm there is a romantic dash in it — có một chút gì lãng mạng trong đó
- Vẻ phô trương, dáng chưng diện. to cut a dash — có vẻ bảnh bao; làm ra vẻ làm ra dáng, loè, khoe khoang, phô trương
- Nét viết nhanh.
- Gạch ngang (đầu dòng... ).
- (Thể dục, thể thao) Cuộc đua ngắn. hundredmetre dash — cuộc chạy đua 100 mét
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) dashboard.
Ngoại động từ
dash ngoại động từ /ˈdæʃ/
- Đập vỡ, làm tan nát. to dash to pieces — đập vỡ ra từng mảnh flowers dashed by rain — những bông hoa bị mưa gió làm tan nát
- (Nghĩa bóng) Làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm lúng túng, làm bối rối; làm thất vọng, làm chán nản. to dash all one's hopes — làm tiêu tan hết cả hy vọng to dash one's plan — làm vỡ kế hoạch to look quite dashed — trông chán nản thất vọng ra mặt; trông bối rối lúng túng lắm
- Ném mạnh, văng mạnh, va mạnh.
Thành ngữ
- to dash the glass agianst the wall:
- Ném mạnh cái cốc vào tường.
- Vảy, hất (nước... ). to dash water over something — vảy nước lên cái gì
- Pha, hoà, trộn. wine dashed with water — rượu vang pha thêm nước
- Gạch đít.
- (Từ lóng) . oh, dash! — mẹ kiếp!
Chia động từ
dash| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to dash | |||||
| Phân từ hiện tại | dashing | |||||
| Phân từ quá khứ | dashed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | dash | dash hoặc dashest¹ | dashes hoặc dasheth¹ | dash | dash | dash |
| Quá khứ | dashed | dashed hoặc dashedst¹ | dashed | dashed | dashed | dashed |
| Tương lai | will/shall² dash | will/shall dash hoặc wilt/shalt¹ dash | will/shall dash | will/shall dash | will/shall dash | will/shall dash |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | dash | dash hoặc dashest¹ | dash | dash | dash | dash |
| Quá khứ | dashed | dashed | dashed | dashed | dashed | dashed |
| Tương lai | were to dash hoặc should dash | were to dash hoặc should dash | were to dash hoặc should dash | were to dash hoặc should dash | were to dash hoặc should dash | were to dash hoặc should dash |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | dash | — | let’s dash | dash | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
dash nội động từ /ˈdæʃ/
- Lao tới, xông tới, nhảy bổ tới. to dash from the room — lao ra khỏi căn phòng to dash along the street — lao đi trên đường phố to dash up to the door — xô vào cửa
- Va mạnh, đụng mạnh. the waves dashed against the cliff — sóng vỗ mạnh vào vách đá
Thành ngữ
- to dash along: Lao đi.
- to dash at: Xông vào, nhảy bổ vào.
- to dash away:
- Xô mạnh ra xa, đẩy mạnh ra xa, quăng mạnh ra xa.
- Vọt ra xa.
- to dash down:
- Đạp mạnh xuống, vứt mạnh xuống.
- Nhảy bổ xuống, lao xuống (dốc... ).
- Viết nhanh, thảo nhanh.
- to dash in:
- Vẽ nhanh, vẽ phác.
- Lao vào, xông vào, nhảy bổ vào. to dash off one's tears — lau vội nước mắt
- Thảo nhanh (bức thư... ), vẽ nhanh (bức hoạ... ).
- Lao đi.
- to dash out:
- Gạch đi, xoá đi.
- Đánh vỡ (óc... ).
- Lao ra.
Chia động từ
dash| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to dash | |||||
| Phân từ hiện tại | dashing | |||||
| Phân từ quá khứ | dashed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | dash | dash hoặc dashest¹ | dashes hoặc dasheth¹ | dash | dash | dash |
| Quá khứ | dashed | dashed hoặc dashedst¹ | dashed | dashed | dashed | dashed |
| Tương lai | will/shall² dash | will/shall dash hoặc wilt/shalt¹ dash | will/shall dash | will/shall dash | will/shall dash | will/shall dash |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | dash | dash hoặc dashest¹ | dash | dash | dash | dash |
| Quá khứ | dashed | dashed | dashed | dashed | dashed | dashed |
| Tương lai | were to dash hoặc should dash | were to dash hoặc should dash | were to dash hoặc should dash | were to dash hoặc should dash | were to dash hoặc should dash | were to dash hoặc should dash |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | dash | — | let’s dash | dash | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dash”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tham khảo
sửa Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=dash&oldid=2038014”Từ khóa » Dashes Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "dashes" - Là Gì? - Vtudien
-
Nghĩa Của Từ Dash - Từ điển Anh - Việt
-
DASH | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Dashes Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Dashes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Dashes Là Gì? Tìm Hiểu ý Nghĩa Cùng Cách Sử Dụng ... - Akina Bridal
-
Nghĩa Của Từ Dash, Từ Dash Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Top 15 Dashes Là Gì
-
A Dash Of Là Gì - Thả Rông
-
Dash Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Dash Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Dash Là Gì - My List
-
DASHED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
DASH Là Gì? -định Nghĩa DASH | Viết Tắt Finder