Dát Mỏng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
dát mỏng
* dtừ
lamination; * đtừ laminate
* ngđtừ
flatten
* ttừ
laminable



Từ liên quan- dát
- dát vào
- dát xen
- dát mỏng
- dát vàng
- dát phẳng
- dát như cáy
- dát hình sao
- dát trang kim
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dát Mỏng Nghĩa Là Gì
-
Dát - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "dát Mỏng" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "dát" - Là Gì?
-
DÁT MỎNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'dễ Dát Mỏng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Top 13 Dát Mỏng Nghĩa Là Gì
-
DỄ DÁT MỎNG - Translation In English
-
Dát Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Dát Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dát - Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Dát Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm