Từ điển Việt Anh "dát Mỏng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"dát mỏng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dát mỏng

flat
flatten
flatting
laminate
  • đồ dát mỏng trang trí: decorative laminate
  • laminated
  • được dát mỏng: laminated
  • malleate
    dát mỏng (kim loại)
    spread
    được dát mỏng
    flattened
    hệ số dát mỏng
    lamination factor
    sự dát mỏng
    lamination
    sự dát mỏng
    laminations
    sự dát mỏng
    spreading
    sự thử dát mỏng
    flattening test
    laminae
    to roll out
    lá thiếc dát mỏng
    tinfoil
    máy dát mỏng
    laminating machine
    máy dát mỏng một đôi trục (để chế biến macgarin)
    pair roller
    nhựa để dát mỏng
    laminating resin
    sự dát mỏng
    lamination
    trục dát mỏng
    dough sheeting roll
    trục dát mỏng
    sheeting rolls
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Dát Mỏng Nghĩa Là Gì