Từ điển Tiếng Việt "dát" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"dát" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dát

- 1 đg. Làm mỏng kim loại bằng sức dập. Đồng là kim loại dễ dát mỏng.

- 2 đg. Gắn thêm từng mảnh trên bề mặt, thường để trang trí. Mũ dát vàng. Nền trời đầy sao, tựa như dát bạc.

- 3 t. (ph.). Nhát. Văn dốt vũ dát.

nIđg. 1. Cán thành lá mỏng: Dát vàng, dát đồng. 2. Khảm hoặc bịt: Dát thiếc. Dát đồng. Dát sắt. IId. Chỗ da nổi từng miếng nhỏ khi bị sâu bọ chích: Nổi dát. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

dát

dát
  • verb
    • to laminate; to make thinner
    • verb
      • to inlay
        • áo dát vàng: a gold-inlaid shirt
    inlay
  • sự dát: inlay
  • sự dát gỗ: woodened inlay
  • laminate
  • dát (mỏng): laminate
  • dát mỏng: laminate
  • đồ dát mỏng trang trí: decorative laminate
  • malleable
  • có thể dát: malleable
  • dát (mỏng) được: malleable
  • dễ dát (mỏng): malleable
  • mask
    roll
  • sự dát: roll forging
  • rolling
  • máy dát: rolling mill
  • máy dát vàng: gold rolling machine
  • sự dát: rolling
  • xưởng dát: rolling mill
  • xưởng dát, máy dát: rolling mill
  • stave
    búa dát
    planisher
    búa dát
    planishing hammer
    cán dát (kim loại)
    reduce
    dát được
    yielding
    dát mỏng
    flat
    dát mỏng
    flatten
    dát mỏng
    flatting
    dát mỏng
    laminated
    dát mỏng
    malleate
    dát mỏng (kim loại)
    spread
    dát nguội
    cold-rolled
    dát nóng
    hot-rolled
    dát phẳng
    flatten
    dát phẳng
    flatting
    dát phẳng
    flatting down
    dát phẳng
    plane
    dát phẳng
    planish
    dát phẳng
    stretch
    dát phẳng (không tạo hình)
    upset
    dát vàng
    gild
    được dát
    lined
    được dát mỏng
    flattened
    được dát mỏng
    laminated
    được dát phẳng
    flattened

    Từ khóa » Dát Mỏng Nghĩa Là Gì