Date | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
date
noun /deit/ Add to word list Add to word list ● (a statement on a letter etc giving) the day of the month, the month and year ngày tháng I can’t read the date on this letter. ● the day and month and/or the year in which something happened or is going to happen ngày tháng What is your date of birth? ● an appointment or engagement, especially a social one with a member of the opposite sex hẹn hò He asked her for a date.date
verb ● to have or put a date on đề ngày tháng This letter isn’t dated. ● (with from or back) to belong to; to have been made, written etc at (a certain time) có từ Their quarrel dates back to last year. ● to become obviously old-fashioned đã cũ His books haven’t dated much.Xem thêm
dated dateline out of date to date up to datedate
noun /deit/ ● the brown, sticky fruit of the date palm, a kind of tree growing in the tropics. cây chà là(Bản dịch của date từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của date
date Growth parameters (plant height and leaf area index) indicated significant differences between treatments on only some measurement dates in each year. Từ Cambridge English Corpus In the latter schedule, resources are distributed among the project dates, and the rectangular histogram is sporadically notched while the low energy value is maintained. Từ Cambridge English Corpus The harvested tubers were stored and then re-planted on four dierent dates. Từ Cambridge English Corpus Different fertilization levels and sowing dates were added to the initial design. Từ Cambridge English Corpus The dates given mark the beginning and end dates of the relationship forged between the actors, as indicated by the dates of the letters collected. Từ Cambridge English Corpus A comparison of winter cereal species and planting dates as residue cover for cotton grown with conservation tillage. Từ Cambridge English Corpus Politicization of the officer corps dated back to the early years of the republic. Từ Cambridge English Corpus However, the excluded studies were more recent, with an average difference of 8 years in publication dates (1970 versus 1962). Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1,B1,C1,B1,B1Bản dịch của date
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 日期, 日子, 年份… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 日期, 日子, 年份… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha fecha, cita, pareja… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha data, encontro, acompanhante… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý तारीख, हे होण्यापूर्वी नियोजित केलेली एक सामाजिक बैठक, विशेषत: दोन लोकांमध्ये ज्यांचे प्रेमसंबंध आहेत किंवा असू शकतात… Xem thêm 日にち, デート, 日時… Xem thêm ay veya yılın belli bir günü, tarih, bir şeyin olması için kararlaştırılan zaman… Xem thêm date [feminine], rendez-vous [masculine], datte [feminine]… Xem thêm data, cita, dàtil… Xem thêm datum, afspraak, dateren… Xem thêm ஒரு மாதத்தில் எண்ணிடப்பட்ட நாள், பெரும்பாலும் நாள், மாதம் மற்றும் ஆண்டு ஆகியவற்றின் பெயருடன் சேர்த்து வழங்கப்படுகிறது… Xem thêm तारीख, तिथि, डेट… Xem thêm તારીખ, તિથી, પૂર્વ આયોજિત સામાજિક મુલાકાત… Xem thêm dato, -dato, aftale… Xem thêm datum, datering, träff… Xem thêm tarikh, pertemuan sosial, bertarikh… Xem thêm das Datum, die Verabredung, datieren… Xem thêm dato [masculine], avtale [masculine], stevnemøte [neuter]… Xem thêm تاریخ, ملاقات کا طے شدہ وقت (خصوصاً رومانی رشتوں کے سیاق میں), وہ شخص جس کے ساتھ رومانوی ملاقات ہوتی ہے… Xem thêm дата, число, побачення… Xem thêm తేదీ, నెలలో ఒక తేదీ. సామాన్యంగా వారం, నెల… Xem thêm তারিখ, একটি রোমান্টিক সম্পর্কে জড়িত দুজনের সামাজিকভাবে দেখা করার জন্যে স্থিরীকৃত দিন, কারও সঙ্গে রোমান্টিক বৈঠক… Xem thêm datum, schůzka, mít datum… Xem thêm tanggal, kencan, mencantumkan tanggal… Xem thêm วันที่, วัน, การนัดหมาย… Xem thêm data, termin, randka… Xem thêm (특정) 날짜, 데이트, 약속 날짜… Xem thêm data, appuntamento (galante), appuntamento… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của date là gì? Xem định nghĩa của date trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
dashing data data-processing database date dated dateline daughter daughter-in-law {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của date trong tiếng Việt
- to date
- out of date
- up to date
- up-to-date
- bring up-to-date
Từ của Ngày
produce
UK /ˈprɒdʒ.uːs/food or any other substance or material that is grown or obtained through farming
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerbNoun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add date to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm date vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Date Là Gì Dịch
-
Nghĩa Của Từ Date - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
DATE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"date" Là Gì? Nghĩa Của Từ Date Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Date - Wiktionary Tiếng Việt
-
Date, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
DATE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
DATE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
DATE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Date Là Gì - Nghĩa Của Từ Date Trong Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Date | Vietnamese Translation
-
Ngày Thực Hiện Giao Dịch (TRADE DATE) Là Gì ? - Luật Minh Khuê
-
Transaction Date Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Date Of Birth Dịch Tiếng Việt Là Gì - MarvelVietnam