Nghĩa Của Từ : Date | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: date Best translation match:
English Vietnamese
date * danh từ - quả chà là - (thực vật học) cây chà là * danh từ - ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ =what's the date today?+ hôm nay ngày bao nhiêu? =date of birth+ ngày tháng năm sinh - (thương nghiệp) kỳ, kỳ hạn =to pay at fixed dates+ trả đúng kỳ hạn =at long date+ kỳ hạn dài =at short date+ kỳ hạn ngắn - thời kỳ, thời đại =Roman date+ thời đại La mã =at that date electric light was unknown+ thời kỳ đó người ta chưa biết đến đèn điện - (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tuổi tác; đời người - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự hẹn hò, sự hẹn gặp =to have a date with somebody+ hẹn gặp ai =to make a date+ hẹn hò * ngoại động từ - đề ngày tháng; ghi niên hiệu =to date a letter+ đề ngày tháng vào một bức thư =to date back+ đề lùi ngày tháng - xác định ngày tháng, xác định thời đại =to date an old statue+ xác định thời đại của một pho tượng thời thượng cổ - (thông tục) hẹn hò, hẹn gặp (ai) * nội động từ - có từ, bắt đầu từ, kể từ =this manuscrips dates from the XIVth century+ bản viết tay này có từ thế kỷ 14 =dating from this period+ kể từ thế kỷ đó - đã lỗi thời, đã cũ; trở nên lỗi thời - (thông tục) hẹn hò với bạn (bạn trai, bạn gái)
Probably related with:
English Vietnamese
date a ̀ ; ai ; buổi hẹn hò ; buổi hẹn ; buổi tối ; bữa ăn ; casanova ; chà là ; chà ; chơi ; chỉ ; cuô ̣ c he ̣ n ; cuộc hẹn của ; cuộc hẹn hò ; cuộc hẹn thì ; cuộc hẹn vào ; cuộc hẹn ; có hẹn ; công ; cặp ; ghi ngày ; gian ; giờ hẹn ; giờ ; gặp gỡ đầu tiên ; gặp mặt ; he ̣ n ho ̀ ; hen ; hò hẹn ; hò mà ; hò nữa ; hò với nhau ; hò với ; hò ; hôm nay ; hạn dùng đấy ; hạn ; hẹn hò với ; hẹn hò ; hẹn ngày ; hẹn nhau rồi ; hẹn nhau ; hẹn vào ; hẹn với một ; hẹn với ; hẹn ; hẹn ấy ; không ; kỳ hạn mà ; kỳ hạn ; lịch làm việc ; lỗi thời ; nay ; nga ̀ y he ̣ n ; nga ̀ y ; ngày có ; ngày cưới ; ngày d ; ngày giờ ; ngày hôm ; ngày hẹn hò ; ngày mà ; ngày mấy ; ngày nay ; ngày nghỉ không ; ngày nghỉ ; ngày nào ; ngày này ; ngày riêng ; ngày tháng năm ; ngày tháng ; ngày ; ngày đi ; nhe ; nhật ; qua ngày tháng ; thích hẹn hò với ; thời gian của ; thời gian ; thời hạn ; thời ; thời điểm ; thử hẹn hò ; trai ; trái chà là đi ; tại ; việc hẹn hò ; với ngày ; với ; xác định ngày ; ám hiệu của ; ám hiệu ; đã có ; đúng ngày ; đúng ; được với ; đấy ; đổi ngày ; ̀ n na ̀ ; ̀ ; ̣ he ̣ n ho ̀ ; ̣ n trai ; ̣ ;
date a ; a ̀ ; bom ; bom đó ; buổi hẹn hò ; buổi hẹn ; buổi tối ; buổi ; bữa ăn ; casanova ; chà là ; chà ; chơi ; cuộc hẹn của ; cuộc hẹn hò ; cuộc hẹn thì ; cuộc hẹn vào ; cuộc hẹn ; có hẹn ; cô ấy đã hẹn hò ; că ; cập ; cặp ; ga ; ghi ngày ; gian ; giờ hẹn ; giờ ; gặp gỡ đầu tiên ; gặp mặt ; he ̣ n ho ̀ ; hen ; hò hẹn ; hò mà ; hò nữa ; hò với nhau ; hò với ; hò ; hôm nay ; hạn dùng đấy ; hạn ; hẹn hò với ; hẹn hò ; hẹn ngày ; hẹn nhau rồi ; hẹn nhau ; hẹn vào ; hẹn với một ; hẹn với ; hẹn ; hẹn ấy ; không ; kỳ hạn mà ; kỳ hạn ; lịch làm việc ; lỗi thời ; nay ; nga ̀ y ; ngày có ; ngày cưới ; ngày d ; ngày giờ ; ngày hôm ; ngày hẹn hò ; ngày mà ; ngày mấy ; ngày nay ; ngày nghỉ không ; ngày nghỉ ; ngày nào ; ngày này ; ngày riêng ; ngày tháng năm ; ngày tháng ; ngày ; ngày đi ; nhe ; qua ngày tháng ; quen ; ra buổi ; thích hẹn hò với ; thời gian của ; thời gian ; thời hạn ; thời là ; thời ; thời điểm ; thử hẹn hò ; tightening ; trai ; trái chà là đi ; tại ; việc hẹn hò ; với ngày ; với ; xác định ngày ; ám hiệu của ; ám hiệu ; đúng ngày ; được với ; đấy ; đổi ngày ; ̀ n na ̀ ; ̣ n trai ;
May be synonymous with:
English English
date; day of the month the specified day of the month
date; escort a participant in a date
date; appointment; engagement a meeting arranged in advance
date; particular date a particular but unspecified point in time
date; date stamp stamp with a date
date; go out; go steady; see date regularly; have a steady relationship with
May related with:
English Vietnamese
date-palm * danh từ - (thực vật học) cây chà là
dated * tính từ - đề nghị =dated April 5th+ đề ngày mồng 5 tháng 4 - lỗi thời, cũ kỹ, không hợp thời
out of date * phó từ - không còn đúng mốt nữa, lỗi thời
out-of-date * tính từ - không còn đúng mốt nữa, lỗi thời
post-date * danh từ - ngày tháng để lùi lại về sau * ngoại động từ - để lùi ngày tháng về sau
up-to-date * tính từ - (thuộc) kiểu mới nhất, hiện đại (hàng) - cập nhật (sổ sách)
blind date * danh từ - cuộc gặp gỡ giữa hai người khác phái mà trước đó chưa hề quen biết nhau
carbon-date - xem carbon dating
date-cancel * ngoại động từ - gạt bỏ
date-line * danh từ - đường sang ngày, đường đổi ngày, múi giờ - dòng đề ngày tháng trên một tờ báo
datedness - xem dated
double date * danh từ - cuộc hẹn riêng hai cặp
double-date - cuộc hẹn hò liên hoan đến hai cặp
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Date Là Gì Dịch