Date - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈdeɪt/
Từ khóa » Date Là Gì Dịch
-
Nghĩa Của Từ Date - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
DATE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"date" Là Gì? Nghĩa Của Từ Date Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Date, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
DATE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
DATE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Date | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
DATE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Date Là Gì - Nghĩa Của Từ Date Trong Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Date | Vietnamese Translation
-
Ngày Thực Hiện Giao Dịch (TRADE DATE) Là Gì ? - Luật Minh Khuê
-
Transaction Date Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Date Of Birth Dịch Tiếng Việt Là Gì - MarvelVietnam