DATE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
DATE Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từdate
date
ngàyhẹn hòthờidates
ngàyhẹn hòthờidating
ngàyhẹn hòthời
{-}
Phong cách/chủ đề:
How do I date?A Blind date là gì?
What is Blind Dating?Date thế nào ạ?
How was the date?Old needs up date.
The old model needs up dating.Date là hẹn hò.
Dating is for dating.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từstart datedate of Sử dụng với danh từđối tượng dateblind datehàm datefirst dateCũng như blind date vậy.
It was like blind dating.Date không rõ ràng.
The date's not clear.Tớ có cả first date uniform.
I have a dating uniform.Date chính xác đến khi nào?
When is the date exactly?Đa số các sản phẩm đều có date mới.
Most products have open dating.Làm sao" date" với" millionaire"?
How about“How to date millionaires”?Tính toán sự khác nhau giữa 2 date.
Calculating the difference between 2 dates.Blind date: buổi hẹn hò đầu tiên.
Blind Dating: One of the first place.Tính toán sự khác nhau giữa 2 date.
Calculates the difference between two dates.Kiểm tra date thường xuyên các sản phẩm.
Checking dates on products routinely.Phản cảm hẹn hò sex Date and Kiss.
Tags Advice Date Relationships Sex And Dating.Dạng này tương tự như Date.
This sort of partnership is exactly the same as dating.Có 3 cách để so sánh hai date trong Java.
There are three ways to compare two dates using Java.Tính toán sự khác nhau giữa 2 date.
Calculating the difference between two dates.Sản phẩm có date ngắn hoặc hết date.
The goods are short dated or out of date.Tính toán sự khác nhau giữa 2 date.
Calculate the difference between two different dates.Check out date/ Kiểm tra ngày( required/ cần thiết).
Check in date and check out date(required).Người cuối cùng tôi đã được gọi là Blind Date.
My first scary book was called BLIND DATE.Dưới đây là 3 cách để so sánh 2 Date trong Java.
In general, there are three ways to compare two dates using Java.Bạn tạo một đối tượng Date bằng cách sử dụng theo cách sau.
You create a date object by using one of the following ways.Chú ý: Một số thông tin config có thể đã bị out date.
Keep in mind that some info may be dated.Cho tới khi tôi nói với cô tôi đang date một người phụ nữ khác.
As I previously stated, I am dating another woman.Không nên chọn mua những sản phẩm đã hết hạn hoặc cận date.
We don't sell expired products or near their expiration dates.Expiration date” là ngày cuối sản phẩm được tiêu thụ một cách an toàn.
Expiry dates reveal the last day when a product is safe to consume.Int compareTo( Date date) So sánh ngày hiện tại với ngày đã cho.
Int compareTo(Date date): Compares current date with given date..Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 1161, Thời gian: 0.0471 ![]()
datatravelerdate of

Tiếng việt-Tiếng anh
date English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Date trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đối tượng datedate objectblind dateblind dateblind datingstart datestart datedate ofdate ofhàm datedate functionfirst datefirst date STừ đồng nghĩa của Date
ngày hẹn hò thờiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Date Là Gì Dịch
-
Nghĩa Của Từ Date - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
DATE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"date" Là Gì? Nghĩa Của Từ Date Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Date - Wiktionary Tiếng Việt
-
Date, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
DATE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Date | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
DATE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Date Là Gì - Nghĩa Của Từ Date Trong Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Date | Vietnamese Translation
-
Ngày Thực Hiện Giao Dịch (TRADE DATE) Là Gì ? - Luật Minh Khuê
-
Transaction Date Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Date Of Birth Dịch Tiếng Việt Là Gì - MarvelVietnam