Dawn Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
dawn
/dɔ:n/
* danh từ
bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ
from dawn till dark: từ lúc sáng tinh mơ cho đến lúc tối trời
(nghĩa bóng) buổi đầu; sự hé rạng; tia sáng đầu tiên (của hy vọng...)
at the dawn of love: ở buổi ban đầu của tình yêu
the dawn of civilization: buổi đầu của thời đại văn minh
the dawn of brighter days: tia sáng đầu tiên của cuộc sông tốt đẹp hơn
* nội động từ
bắt đầu rạng, bắt đầu lộ ra, bắt đầu nở ra, hé nở
the morning was just dawning: trời vừa tảng sáng
a smile dawning on her lips: nụ cười hé mở trên môi cô ta
bắt đầu hiện ra trong trí, loé ra trong trí
it has just dawned on (upon) me: tôi chợt nhận ra; một ý nghĩ loé ra trong trí óc tôi
trở nên rõ ràng
the truth at last dawned upon him: cuối cùng sự thật đã trở nên rõ ràng đối với anh ta
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dawn
the first light of day
we got up before dawn
they talked until morning
Synonyms: dawning, morning, aurora, first light, daybreak, break of day, break of the day, dayspring, sunrise, sunup, cockcrow
Antonyms: sunset
the earliest period
the dawn of civilization
the morning of the world
Synonyms: morning
an opening time period
it was the dawn of the Roman Empire
appear or develop
The age of computers had dawned
become light
It started to dawn, and we had to get up
Similar:
click: become clear or enter one's consciousness or emotions
It dawned on him that she had betrayed him
she was penetrated with sorrow
Synonyms: get through, come home, get across, sink in, penetrate, fall into place
- dawn
- dawning
- dawn raid
- dawn horse
- dawn shift
- dawn redwood
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Dawn Tiếng Việt
-
Dawn - Wiktionary Tiếng Việt
-
DAWN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Dawn Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Từ điển Anh Việt "dawn" - Là Gì? - Vtudien
-
DAWN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Dawn Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Dawn Trong Tiếng Việt - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
Dawn Là Gì - Nghĩa Của Từ Dawn Trong Tiếng Việt - Asiana
-
"Dawn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dawn Trong Tiếng Việt ... - Đấu Thầu
-
Bản Dịch Của Dawn – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
DAWN | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"Dawn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dawn Trong Tiếng Việt
-
Dawn Of Man Tiếng Việt - Workshop - Steam Community
-
Dawn Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - .vn
-
Dawn: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'dawn' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dawn Trong Tiếng Việt