Dawn - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Nội động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
dawn

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɔn/
Hoa Kỳ[ˈdɔn]

Danh từ

[sửa]

dawn (số nhiều dawns) /ˈdɔn/

  1. Bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ. from dawn till dark — từ lúc sáng tinh mơ cho đến lúc tối trời
  2. (Nghĩa bóng) Buổi đầu; sự hé rạng; tia sáng đầu tiên (của hy vọng...). at the dawn of love — ở buổi ban đầu của tình yêu the dawn of civilization — buổi đầu của thời đại văn minh the dawn of brighter days — tia sáng đầu tiên của cuộc sông tốt đẹp hơn

Nội động từ

[sửa]

dawn nội động từ /ˈdɔn/

  1. Bắt đầu rạng, bắt đầu lộ ra, bắt đầu nở ra, hé nở. the morning was just dawning — trời vừa tảng sáng a smile dawning on her lips — nụ cười hé mở trên môi cô ta
  2. Bắt đầu hiện ra trong trí, loé ra trong trí. it has just dawned on (upon) me — tôi chợt nhận ra; một ý nghĩ loé ra trong trí óc tôi
  3. Trở nên rõ ràng. the truth at last dawned upon him — cuối cùng sự thật đã trở nên rõ ràng đối với anh ta
Bảng chia động từ của dawn
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to dawn
Phân từ hiện tại dawning
Phân từ quá khứ dawned
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại dawn dawn hoặc dawnest¹ dawns hoặc dawneth¹ dawn dawn dawn
Quá khứ dawned dawned hoặc dawnedst¹ dawned dawned dawned dawned
Tương lai will/shall² dawn will/shall dawn hoặc wilt/shalt¹ dawn will/shall dawn will/shall dawn will/shall dawn will/shall dawn
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại dawn dawn hoặc dawnest¹ dawn dawn dawn dawn
Quá khứ dawned dawned dawned dawned dawned dawned
Tương lai were to dawn hoặc should dawn were to dawn hoặc should dawn were to dawn hoặc should dawn were to dawn hoặc should dawn were to dawn hoặc should dawn were to dawn hoặc should dawn
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại dawn let’s dawn dawn
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Chia động từ

[sửa] dawn
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to dawn
Phân từ hiện tại dawning
Phân từ quá khứ dawned
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại dawn dawn hoặc dawnest¹ dawns hoặc dawneth¹ dawn dawn dawn
Quá khứ dawned dawned hoặc dawnedst¹ dawned dawned dawned dawned
Tương lai will/shall² dawn will/shall dawn hoặc wilt/shalt¹ dawn will/shall dawn will/shall dawn will/shall dawn will/shall dawn
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại dawn dawn hoặc dawnest¹ dawn dawn dawn dawn
Quá khứ dawned dawned dawned dawned dawned dawned
Tương lai were to dawn hoặc should dawn were to dawn hoặc should dawn were to dawn hoặc should dawn were to dawn hoặc should dawn were to dawn hoặc should dawn were to dawn hoặc should dawn
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại dawn let’s dawn dawn
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "dawn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=dawn&oldid=1822248” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Chia động từ
  • Nội động từ tiếng Anh

Từ khóa » Dawn Tiếng Việt