Dawn - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdɔn/
Hoa Kỳ | [ˈdɔn] |
Danh từ
[sửa]dawn (số nhiều dawns) /ˈdɔn/
- Bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ. from dawn till dark — từ lúc sáng tinh mơ cho đến lúc tối trời
- (Nghĩa bóng) Buổi đầu; sự hé rạng; tia sáng đầu tiên (của hy vọng...). at the dawn of love — ở buổi ban đầu của tình yêu the dawn of civilization — buổi đầu của thời đại văn minh the dawn of brighter days — tia sáng đầu tiên của cuộc sông tốt đẹp hơn
Nội động từ
[sửa]dawn nội động từ /ˈdɔn/
- Bắt đầu rạng, bắt đầu lộ ra, bắt đầu nở ra, hé nở. the morning was just dawning — trời vừa tảng sáng a smile dawning on her lips — nụ cười hé mở trên môi cô ta
- Bắt đầu hiện ra trong trí, loé ra trong trí. it has just dawned on (upon) me — tôi chợt nhận ra; một ý nghĩ loé ra trong trí óc tôi
- Trở nên rõ ràng. the truth at last dawned upon him — cuối cùng sự thật đã trở nên rõ ràng đối với anh ta
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dawn | |||||
Phân từ hiện tại | dawning | |||||
Phân từ quá khứ | dawned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dawn | dawn hoặc dawnest¹ | dawns hoặc dawneth¹ | dawn | dawn | dawn |
Quá khứ | dawned | dawned hoặc dawnedst¹ | dawned | dawned | dawned | dawned |
Tương lai | will/shall² dawn | will/shall dawn hoặc wilt/shalt¹ dawn | will/shall dawn | will/shall dawn | will/shall dawn | will/shall dawn |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dawn | dawn hoặc dawnest¹ | dawn | dawn | dawn | dawn |
Quá khứ | dawned | dawned | dawned | dawned | dawned | dawned |
Tương lai | were to dawn hoặc should dawn | were to dawn hoặc should dawn | were to dawn hoặc should dawn | were to dawn hoặc should dawn | were to dawn hoặc should dawn | were to dawn hoặc should dawn |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dawn | — | let’s dawn | dawn | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Chia động từ
[sửa] dawnDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dawn | |||||
Phân từ hiện tại | dawning | |||||
Phân từ quá khứ | dawned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dawn | dawn hoặc dawnest¹ | dawns hoặc dawneth¹ | dawn | dawn | dawn |
Quá khứ | dawned | dawned hoặc dawnedst¹ | dawned | dawned | dawned | dawned |
Tương lai | will/shall² dawn | will/shall dawn hoặc wilt/shalt¹ dawn | will/shall dawn | will/shall dawn | will/shall dawn | will/shall dawn |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dawn | dawn hoặc dawnest¹ | dawn | dawn | dawn | dawn |
Quá khứ | dawned | dawned | dawned | dawned | dawned | dawned |
Tương lai | were to dawn hoặc should dawn | were to dawn hoặc should dawn | were to dawn hoặc should dawn | were to dawn hoặc should dawn | were to dawn hoặc should dawn | were to dawn hoặc should dawn |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dawn | — | let’s dawn | dawn | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "dawn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Chia động từ
- Nội động từ tiếng Anh
Từ khóa » Dawn Tiếng Việt
-
DAWN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Dawn Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Từ điển Anh Việt "dawn" - Là Gì? - Vtudien
-
DAWN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Dawn Là Gì
-
Dawn Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Dawn Trong Tiếng Việt - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
Dawn Là Gì - Nghĩa Của Từ Dawn Trong Tiếng Việt - Asiana
-
"Dawn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dawn Trong Tiếng Việt ... - Đấu Thầu
-
Bản Dịch Của Dawn – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
DAWN | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"Dawn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dawn Trong Tiếng Việt
-
Dawn Of Man Tiếng Việt - Workshop - Steam Community
-
Dawn Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - .vn
-
Dawn: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'dawn' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dawn Trong Tiếng Việt