DAWN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
DAWN Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[dɔːn]Danh từdawn [dɔːn] bình minhdawnsunrisedaybreakbinh minhdawnsángmorninglightbrightbreakfastluminousa.m.creativebrightnessinnovativedawnrạng sángdawnearly morningdaybreakrạng đôngdawndaybreaktrời sángdawndaylightdaybreakit is lightthe morning sunit is brightsáng sớmearly morningdawnhừng đôngthe dawnbreaking dawn
Ví dụ về việc sử dụng Dawn trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
breaking dawnbreaking dawnhừng đônga new dawnbình minh mớihorizon zero dawnhorizon zero dawnthe dawn phenomenonhiện tượng bình minhdawn willbình minh sẽdawn sẽdawn of justicedawn of justicedusk to dawnhoàng hôn đến bình minhjust before dawnngay trước bình minhdawn sturgessdawn sturgessred dawnred dawnbình minh đỏDawn trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - amanecer
- Người pháp - matin
- Người đan mạch - daggry
- Tiếng đức - morgendämmerung
- Thụy điển - gryning
- Na uy - daggry
- Hà lan - dageraad
- Tiếng ả rập - الفجر
- Hàn quốc - 새벽
- Tiếng nhật - 夜明け
- Kazakhstan - таң
- Tiếng slovenian - zora
- Ukraina - зоря
- Tiếng do thái - שחר
- Người hy lạp - αυγή
- Người hungary - hajnal
- Người serbian - svitanje
- Tiếng slovak - zora
- Người ăn chay trường - зазоряване
- Urdu - صبح
- Tiếng rumani - zori
- Người trung quốc - 道恩
- Malayalam - പ്രഭാതം
- Telugu - డాన్
- Tiếng tagalog - araw
- Tiếng bengali - ভোর
- Tiếng mã lai - subuh
- Thái - รุ่งอรุณ
- Thổ nhĩ kỳ - şafak
- Tiếng hindi - सुबह
- Đánh bóng - świt
- Bồ đào nha - aurora
- Tiếng phần lan - aamu
- Tiếng croatia - dawn
- Tiếng indonesia - fajar
- Séc - svítání
- Tiếng nga - дон
- Marathi - पहाट
- Tamil - டான்
- Người ý - alba
Từ đồng nghĩa của Dawn
morning aurora daybreak dayspring sunrise sunup cockcrow dawning first light break of day break of the day click get through come home get across sink in penetrate fall into place dawkinsdawn of a new dayTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt dawn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dawn Tiếng Việt
-
Dawn - Wiktionary Tiếng Việt
-
DAWN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Dawn Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Từ điển Anh Việt "dawn" - Là Gì? - Vtudien
-
Dawn Là Gì
-
Dawn Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Dawn Trong Tiếng Việt - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
Dawn Là Gì - Nghĩa Của Từ Dawn Trong Tiếng Việt - Asiana
-
"Dawn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dawn Trong Tiếng Việt ... - Đấu Thầu
-
Bản Dịch Của Dawn – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
DAWN | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"Dawn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dawn Trong Tiếng Việt
-
Dawn Of Man Tiếng Việt - Workshop - Steam Community
-
Dawn Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - .vn
-
Dawn: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'dawn' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dawn Trong Tiếng Việt