Từ điển Anh Việt "dawn" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
dawn
Từ điển Collocation
dawn noun
1 early morning
ADJ. grey
VERB + DAWN greet (literary) He always got up to greet the dawn.
DAWN + VERB break, come (up) Dawn was breaking over the valley.
DAWN + NOUN light, sky | chorus The dawn chorus (= birds singing) woke Robyn at five. | patrol, raid Ammunition was seized during a dawn raid on the flat.
PREP. at ~ That morning, she rose at dawn. | before ~, by ~, till/until ~, towards ~
PHRASES (at) the crack of dawn (= as soon as it begins to be light), from dawn to dusk He works from dawn to dusk, and often well into the night.
2 beginning
ADJ. false This sudden success may prove to be a false dawn (= not the beginning of continued success). | new
PREP. ~ of the dawn of civilization/history/a new era Let's think back to the dawn of time.
Từ điển WordNet
- the first light of day; dawning, morning, aurora, first light, daybreak, break of day, break of the day, dayspring, sunrise, sunup, cockcrow
we got up before dawn
they talked until morning
- the earliest period; morning
the dawn of civilization
the morning of the world
- an opening time period
it was the dawn of the Roman Empire
n.
- become clear or enter one's consciousness or emotions; click, get through, come home, get across, sink in, penetrate, fall into place
It dawned on him that she had betrayed him
she was penetrated with sorrow
- appear or develop
The age of computers had dawned
- become light
It started to dawn, and we had to get up
v.
File Extension Dictionary
Experimental File FormatEnglish Synonym and Antonym Dictionary
dawns|dawned|dawningsyn.: beginning commencement daybreak outset start sunriseant.: duskTừ khóa » Dawn Tiếng Việt
-
Dawn - Wiktionary Tiếng Việt
-
DAWN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Dawn Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
DAWN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Dawn Là Gì
-
Dawn Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Dawn Trong Tiếng Việt - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
Dawn Là Gì - Nghĩa Của Từ Dawn Trong Tiếng Việt - Asiana
-
"Dawn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dawn Trong Tiếng Việt ... - Đấu Thầu
-
Bản Dịch Của Dawn – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
DAWN | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"Dawn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dawn Trong Tiếng Việt
-
Dawn Of Man Tiếng Việt - Workshop - Steam Community
-
Dawn Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - .vn
-
Dawn: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'dawn' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dawn Trong Tiếng Việt