Dawn: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Nghĩa: dawn
Dawn is the time of day when the first light from the sun begins to appear on the horizon, signaling the start of morning. It is a natural phenomenon that marks the transition from night to day and is characterized by the gradual illumination of the sky as the ...Đọc thêm
Nghĩa: bình minh
Bình minh là thời điểm những tia sáng đầu tiên của mặt trời bắt đầu xuất hiện ở đường chân trời, báo hiệu buổi sáng bắt đầu. Đó là một hiện tượng tự nhiên đánh dấu sự chuyển đổi từ đêm sang ngày và được đặc trưng bởi sự chiếu sáng dần dần của bầu trời khi ... Đọc thêm
Nghe: dawn
dawn |dɔːn|Nghe: bình minh
bình minhCách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.
Dịch sang các ngôn ngữ khác
- gaTiếng Ailen breacadh an lae
- glTiếng Galicia amencer
- hmnTiếng Hmong kaj ntug
- hyTiếng Armenia լուսաբաց
- igTiếng Igbo chi ọbụbọ
- kmTiếng Khmer ព្រឹកព្រលឹម
- loTiếng Lao ອາລຸນ
- mnTiếng Mông Cổ үүр цайх
- paTiếng Punjabi ਸਵੇਰ
- ptTiếng Bồ Đào Nha alvorecer
- thTiếng Thái รุ่งอรุณ
- yiTiếng Yiddish פאַרטאָג
Cụm từ: dawn
Từ đồng nghĩa: dawn
Từ đồng nghĩa: bình minh
Phản nghiả: không tìm thấy
Kiểm tra: Tiếng Anh-Tiếng Việt
0 / 0 0% đạt estimated- 1podrace
- 2ước lượng
- 3tracksite
- 4dhyan
- 5Santhal
Ví dụ sử dụng: dawn | |
---|---|
Jamie returned home at dawn, drained. | Jamie trở về nhà lúc bình minh, mệt nhoài. |
And, since Dawn is on leave, your new interim chief of surgery. | Và, vì Dawn được nghỉ phép, trưởng nhóm phẫu thuật tạm thời mới của bạn. |
It was already dawn when Kukishev, leaving the charming hostess, helped Anninka into her carriage. | Trời đã rạng sáng khi Kukishev, rời khỏi người bà chủ quyến rũ, dìu Anninka lên xe ngựa. |
Shortly before dawn... the Tiger Shark, running submerged at better than 30 knots... had left the sound behind... and was headed for open sea. | Ngay trước khi trời sáng ... Cá mập hổ, chạy ngập dưới 30 hải lý ... đã để lại âm thanh phía sau ... và đang hướng ra biển mở. |
Our proactive unit says she's been in there every day for two weeks' dawn till dusk. | Đơn vị chủ động của chúng tôi nói rằng cô ấy đã ở đó mỗi ngày trong hai tuần từ sáng đến tối. |
If there were, the Baudelaires would have used that word when they rose to find dawn had awoken them, and their Uncle Monty had not. | Nếu có, Baudelaires đã sử dụng từ đó khi họ đứng dậy để tìm bình minh đã đánh thức họ, còn chú Monty của họ thì không. |
Not a single bat can resist the dawn. | Không một con dơi nào có thể chống lại ánh bình minh. |
Game developer Ready at Dawn pitched the idea of a God of War game for the PlayStation Portable to Santa Monica Studio soon after the original God of War launched. | Nhà phát triển trò chơi Ready at Dawn đã trình bày ý tưởng về trò chơi God of War cho PlayStation Portable cho Santa Monica Studio ngay sau khi God of War gốc ra mắt. |
Glenn Helzer and his brother Justin met Dawn Godman on Memorial Day 1999 at a murder mystery dinner hosted by a Mormon congregation in Walnut Creek, California. | Glenn Helzer và anh trai Justin đã gặp Dawn Godman vào Ngày Tưởng niệm năm 1999 tại một bữa tối bí ẩn giết người được tổ chức bởi một giáo đoàn Mormon ở Walnut Creek, California. |
The roots of the modern AVLB can be found in World War I, at the dawn of tank warfare. | Nguồn gốc của AVLB hiện đại có thể được tìm thấy trong Thế chiến thứ nhất, vào buổi bình minh của chiến tranh xe tăng. |
After staying the night at the peasants house, Thor wakes up and gets dressed before the break of dawn. | Sau khi ở lại nhà nông dân qua đêm, Thor thức dậy và mặc quần áo trước khi bình minh ló dạng. |
Before joining Fox, was president of Dawn Steel Pictures at Walt Disney Pictures, where he served as an executive producer of Cool Runnings. | Trước khi gia nhập Fox, ông là chủ tịch của Dawn Steel Pictures tại Walt Disney Pictures, nơi ông từng là nhà sản xuất điều hành của Cool Runnings. |
As part of the Dawn of X relaunch of all X Titles, Laura joined the newest Fallen Angels series written by Bryan Edward Hill and drawn by Szymon Kudranski. | Là một phần của buổi ra mắt lại Dawn of X của tất cả X Titles, Laura đã tham gia loạt phim Fallen Angels mới nhất do Bryan Edward Hill viết và được vẽ bởi Szymon Kudranski. |
Fernández was the pilot when he and two other men were killed in a pre-dawn boating crash into a jetty off the coast of Miami Beach, Florida, on September 25, 2016. | Fernández là phi công khi anh ta và hai người đàn ông khác thiệt mạng trong một vụ đâm thuyền trước bình minh vào một cầu cảng ngoài khơi bờ biển Miami Beach, Florida, vào ngày 25 tháng 9 năm 2016. |
Twenty-one hymns in the Rigveda are dedicated to the dawn goddess Uṣás and a single passage from the Avesta honors the dawn goddess Ušå. | 21 bài thánh ca trong Rigveda được dành riêng cho nữ thần bình minh Uṣás và một đoạn từ Avesta tôn vinh nữ thần bình minh Ušå. |
I go to the small lake as soon as dawn. | Tôi đến hồ nhỏ ngay khi bình minh. |
At the Battle of Magersfontein on 11 December, Methuen's 14,000 British troops attempted to capture a Boer position in a dawn attack to relieve Kimberley. | Trong trận Magersfontein vào ngày 11 tháng 12, 14.000 quân Anh của Methuen đã cố gắng chiếm một vị trí của Boer trong một cuộc tấn công rạng sáng để giải vây cho Kimberley. |
At dawn Naayééʼ Neizghání set out to find Déélgééd, the Horned Monster. | Vào lúc bình minh, Naayééʼ Neizghání lên đường tìm Déélgééd, Quái vật có sừng. |
Another common trait of the Dawn goddess is her dwelling, situated on an island in the Ocean or in an Eastern house. | Một đặc điểm chung khác của nữ thần Bình minh là nơi ở của cô ấy, nằm trên một hòn đảo ở Đại dương hoặc trong một ngôi nhà phương Đông. |
Before dawn on January 31, 1863, Palmetto State and her sister ram CSS Chicora crept through thick haze to surprise the Union blockading force off Charleston. | Trước bình minh ngày 31 tháng 1 năm 1863, Bang Palmetto và em gái của mình là CSS Chicora len lỏi qua làn sương mù dày đặc để gây bất ngờ cho lực lượng phong tỏa của Liên minh ngoài khơi Charleston. |
An hour before dawn, the boys decide to sneak into Cartman's room and change him back to his original appearance. | Một giờ trước bình minh, các chàng trai quyết định lẻn vào phòng của Cartman và thay đổi anh ta trở lại hình dạng ban đầu. |
As dawn arrived the Ferrari of Rosier/Manzon, running third, retired with a broken gearbox, jammed in second gear. | Khi bình minh đến, chiếc Ferrari của Rosier / Manzon, đang chạy thứ ba, nghỉ hưu với hộp số bị hỏng, bị kẹt ở bánh thứ hai. |
At the dawn of 2010, Elefante had produced and/or performed on more than 100 major label albums. | Vào rạng sáng năm 2010, Elefante đã sản xuất và / hoặc biểu diễn trên hơn 100 album của các hãng lớn. |
Benefits of such a setup include total control of a scene; dusk and dawn can last all day. | Lợi ích của việc thiết lập như vậy bao gồm toàn quyền kiểm soát một cảnh; hoàng hôn và bình minh có thể kéo dài cả ngày. |
At midnight, Jackson, acting as both a witness and judge, announces his guilty verdict and sentences him to death at dawn. | Vào lúc nửa đêm, Jackson, đóng vai trò vừa là nhân chứng vừa là thẩm phán, tuyên bố bản án có tội của mình và tuyên án tử hình vào rạng sáng. |
Dawn of Mana is the first fully 3D game in the Mana series, utilizing the Havok physics engine seen in Half-Life 2 that allows a large amount of player interaction with their 3D environment. | Dawn of Mana là trò chơi 3D hoàn toàn đầu tiên trong loạt Mana, sử dụng công cụ vật lý Havok được thấy trong Half-Life 2 cho phép một lượng lớn người chơi tương tác với môi trường 3D của họ. |
Dawn redwood seed arrived at the Arnold Arboretum on January 5, 1948, and was shipped to arboreta around the world soon after. | Hạt giống gỗ đỏ Dawn đến Vườn ươm Arnold vào ngày 5 tháng 1 năm 1948, và được vận chuyển đến vườn ươm trên khắp thế giới ngay sau đó. |
Eos departs at dawn without replying to his wish that she take back the boon of immortality. | Eos khởi hành vào lúc bình minh mà không đáp lại mong muốn của anh rằng cô sẽ lấy lại lợi ích của sự bất tử. |
Dirty Money was a musical duo consisting of singer-songwriters and dancers Dawn Richard and Kalenna Harper in 2009; both artists having been signed to Bad Boy Entertainment. | Dirty Money là một bộ đôi âm nhạc bao gồm ca sĩ - nhạc sĩ và vũ công Dawn Richard và Kalenna Harper vào năm 2009; cả hai nghệ sĩ đã được ký hợp đồng với Bad Boy Entertainment. |
Dawn begins frequenting the Lipstick Beauty Salon and marries Gater Nelson, her hair stylist and next-door neighbor. | Dawn bắt đầu thường xuyên đến Thẩm mỹ viện Lipstick và kết hôn với Gater Nelson, nhà tạo mẫu tóc và người hàng xóm kế bên của cô. |
Những từ bắt đầu giống như: dawn
- dawned - bình minh
- dawns - bình minh
- dawning - bình minh
- dawnie - bình minh
- dawnlight - ánh sáng lúc bình minh
- dawn - bình minh
- Dawna - Bình minh
- dawnless - lúc bình minh
- dawnings - bình minh
Những câu hỏi thường gặp: dawn
Bản dịch của từ 'dawn' trong tiếng Việt là gì?Bản dịch của từ 'dawn' trong tiếng Việt là bình minh.
Các từ đồng nghĩa của 'dawn' trong tiếng Anh là gì?Các từ đồng nghĩa của từ 'dawn' trong tiếng Anh có thể là: aurora, cockcrow, dawning, day, daybreak, daylight, light, morn, morning, sun.
Các từ đồng nghĩa của 'dawn' trong tiếng Việt là gì?Các từ đồng nghĩa của từ 'bình minh' trong tiếng Việt có thể là: Bình minh, Đèn ngủ, rạng Đông, Bình minh.
Cách phát âm chính xác từ 'dawn' trong tiếng Anh là gì?Từ 'dawn' được phát âm là dɔːn. Lưu ý rằng cách phát âm (phiên âm) có thể thay đổi tùy thuộc vào giọng nói.
'dawn' là gì (định nghĩa)?Dawn is the time of day when the first light from the sun begins to appear on the horizon, signaling the start of morning. It is a natural phenomenon that marks the transition from night to day and is characterized by the gradual illumination of the sky as the sun rises. Dawn is often associated ...
Từ 'dawn' được sử dụng trong các câu như thế nào?Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng từ này trong các câu:
- Jamie returned home at dawn, drained.
- And, since Dawn is on leave, your new interim chief of surgery.
- It was already dawn when Kukishev, leaving the charming hostess, helped Anninka into her carriage.
Từ khóa » Dawn Tiếng Việt
-
Dawn - Wiktionary Tiếng Việt
-
DAWN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Dawn Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Từ điển Anh Việt "dawn" - Là Gì? - Vtudien
-
DAWN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Dawn Là Gì
-
Dawn Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Dawn Trong Tiếng Việt - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
Dawn Là Gì - Nghĩa Của Từ Dawn Trong Tiếng Việt - Asiana
-
"Dawn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dawn Trong Tiếng Việt ... - Đấu Thầu
-
Bản Dịch Của Dawn – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
DAWN | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"Dawn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dawn Trong Tiếng Việt
-
Dawn Of Man Tiếng Việt - Workshop - Steam Community
-
Dawn Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - .vn
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'dawn' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dawn Trong Tiếng Việt