Trong số các hình khác: Đức Giê-hô-va lý luận thế nào với Giô-na về dây dưa? ↔ How did Jehovah reason with Jonah about the bottle-gourd plant? . dây dưa ...
Xem chi tiết »
Đức Giê-hô-va lý luận thế nào với Giô-na về dây dưa? How did Jehovah reason with Jonah about the bottle-gourd plant? jw2019.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. dây dưa. * verb. to drag on; to drag out. để công việc dây dưa: to drag out one's work ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi chút "dây dưa" tiếng anh là gì? Thank you. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago. Guest ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dây dưa trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @dây dưa * verb - to drag on; to drag out =để công việc dây dưa+to drag out ones work.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'dây dưa' trong tiếng Anh. dây dưa là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
1. dây dưa in English - Glosbe Dictionary. Đức Giê-hô-va lý luận thế nào với Giô-na về dây dưa? How did Jehovah reason with Jonah about the bottle-gourd ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh "dây dưa" - là gì? dây dưa trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe; Nghĩa của từ : dây dưa | Vietnamese Translation - EngToViet.com ...
Xem chi tiết »
'dây dưa' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... Free online english vietnamese dictionary. ... =để công việc dây dưa+to drag out one's work ...
Xem chi tiết »
dây dưa = đg. 1 Kéo dài lằng nhằng hết ngày này sang ngày khác. Dây dưa mãi không chịu trả nợ. Không để công việc dây dưa về sau.
Xem chi tiết »
dây dưa Tiếng Việt là gì ? ... Thông tin thuật ngữ dây dưa tiếng Tiếng Việt. Có nghiên cứu sâu vào tiếng Việt mới thấy Tiếng Việt phản ánh rõ hơn hết linh ...
Xem chi tiết »
Kéo dài lằng nhằng hết ngày này sang ngày khác. Dây dưa mãi không chịu trả nợ. Không để công việc dây dưa về sau. Dính líu vào việc gây rắc rối, ... Bị thiếu: anh | Phải bao gồm: anh
Xem chi tiết »
làm chậm chạp, đà đẫn, lần nữa, dây dưa ... Đây là cách dùng dawdle tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Đùa đấy trong một câu và bản dịch của họ ... Tôi đùa đấy. I'm just joking. Tôi đùa đấy. I was playing. Tuyết đùa đấy! And that's snow joke! Tôi ...
Xem chi tiết »
Dây dưa là gì: Động từ kéo dài lằng nhằng, không dứt điểm tranh luận dây dưa ... tranh luận dây dưa: dây dưa mãi không chịu trả nợ ... Từ điển Anh - Việt ...
Xem chi tiết »
đgt 1. Kéo dài lan man mãi không xong: Nào ngờ công việc như thế mà dây dưa mãi 2. Mắc míu vào một việc nhùng nhằng, phiền phức ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Dây Dưa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dây dưa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu